MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/03/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/03/2022
XSVL - Loại vé: 43VL11
Giải ĐB
071995
Giải nhất
61712
Giải nhì
83312
Giải ba
32816
41319
Giải tư
80970
27557
61980
08571
98972
94671
33185
Giải năm
8879
Giải sáu
0370
7674
5546
Giải bảy
383
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
72,80 
72122,6,9
12,72 
83 
746,8
8,957
1,46 
5702,12,2,4
9
480,3,5
1,795
 
Ngày: 18/03/2022
XSBD - Loại vé: 03K11
Giải ĐB
276576
Giải nhất
15838
Giải nhì
80298
Giải ba
25805
75111
Giải tư
10190
40239
54218
60700
22835
75246
70777
Giải năm
6529
Giải sáu
2037
3233
1243
Giải bảy
282
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5
111,8
829
3,433,5,7,8
9
 43,62
0,35 
42,76 
3,776,7
1,3,982
2,390,8
 
Ngày: 18/03/2022
XSTV - Loại vé: 31TV11
Giải ĐB
191488
Giải nhất
54650
Giải nhì
00712
Giải ba
23259
28514
Giải tư
10158
79311
75565
00014
26746
74576
21553
Giải năm
9785
Giải sáu
5351
2928
5556
Giải bảy
157
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,511,2,42,7
128
53 
1246
6,850,1,3,6
7,8,9
4,5,765
1,576
2,5,885,8
59 
 
Ngày: 18/03/2022
14TS-12TS-3TS-10TS-6TS-1TS
Giải ĐB
90202
Giải nhất
05396
Giải nhì
37746
91737
Giải ba
83506
53070
12737
93382
35584
43676
Giải tư
1597
7719
5314
3592
Giải năm
3951
0718
2676
1539
1641
4908
Giải sáu
670
934
252
Giải bảy
10
01
93
05
ChụcSốĐ.Vị
1,7201,2,5,6
8
0,4,510,4,8,9
0,5,8,92 
934,72,9
1,3,841,6
051,2
0,4,72,96 
32,9702,62
0,182,4
1,392,3,6,7
 
Ngày: 18/03/2022
XSGL
Giải ĐB
591650
Giải nhất
11867
Giải nhì
61486
Giải ba
36043
27476
Giải tư
01229
30791
67969
66775
32941
02196
24878
Giải năm
9211
Giải sáu
6831
1618
8759
Giải bảy
616
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,3,4,911,6,8
 29
4,831
 41,3
750,9
1,7,8,967,9
675,6,8
1,783,6
2,5,691,6
 
Ngày: 18/03/2022
XSNT
Giải ĐB
107160
Giải nhất
54503
Giải nhì
82308
Giải ba
89868
08240
Giải tư
33044
77775
28165
51084
86371
44661
87759
Giải năm
4048
Giải sáu
7525
3816
3531
Giải bảy
580
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
4,6,803,8
3,6,716
625
031
4,840,4,8
2,6,759
160,1,2,5
8
 71,5
0,4,680,4
59