MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/03/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/03/2009
XSDN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
11540
Giải nhất
72841
Giải nhì
79134
Giải ba
85140
17611
Giải tư
48503
11201
93429
35899
92817
02833
29683
Giải năm
0118
Giải sáu
6845
8804
9078
Giải bảy
538
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4201,3,4
0,1,411,5,7,8
 29
0,3,833,4,8
0,3402,1,5
1,45 
 6 
178
1,3,783
2,999
 
Ngày: 18/03/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T3
Giải ĐB
68751
Giải nhất
39820
Giải nhì
60663
Giải ba
04862
19922
Giải tư
79189
31732
53588
92388
54183
82606
41039
Giải năm
0145
Giải sáu
9156
2027
0922
Giải bảy
882
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
206
51 
22,3,6,820,22,7
6,832,9
 45
4,551,5,6
0,562,3
27 
8282,3,82,9
3,89 
 
Ngày: 18/03/2009
XSST - Loại vé: L:K3T03
Giải ĐB
79676
Giải nhất
27035
Giải nhì
53940
Giải ba
04904
75623
Giải tư
21409
28441
85995
12745
95199
82081
44934
Giải năm
0361
Giải sáu
7681
9963
0047
Giải bảy
045
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
404,9
4,6,821 
 23
2,634,5
0,340,1,52,7
3,42,95 
761,3
4,776,7
 812
0,995,9
 
Ngày: 18/03/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
34716
Giải nhất
44839
Giải nhì
87971
75870
Giải ba
44944
00585
07960
48566
02580
05576
Giải tư
0614
9945
9164
2938
Giải năm
4201
7037
1994
2654
1755
7812
Giải sáu
797
355
137
Giải bảy
25
40
81
75
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7,801
0,7,812,4,6
125
 372,8,9
1,4,5,6
9
40,4,5
2,4,52,7
8
54,52
1,6,760,4,6
32,970,1,5,6
380,1,5
394,7
 
Ngày: 18/03/2009
XSDNG
Giải ĐB
33098
Giải nhất
04094
Giải nhì
46527
Giải ba
51335
11164
Giải tư
56686
67519
75492
82217
73191
27350
82650
Giải năm
4104
Giải sáu
7215
9293
9058
Giải bảy
371
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5204
7,915,7,9
927
935
0,6,94 
1,3502,8,9
864
1,271
5,986
1,591,2,3,4
8
 
Ngày: 18/03/2009
XSKH
Giải ĐB
98416
Giải nhất
63867
Giải nhì
55895
Giải ba
50745
84564
Giải tư
54743
47728
55933
21742
40597
76652
74541
Giải năm
6044
Giải sáu
6018
0514
8351
Giải bảy
572
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,514,6,8
2,4,5,722,8
3,433
1,4,641,2,3,4
5
4,951,2
164,7
6,972
1,28 
 95,7