MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/01/2013
XSVL - Loại vé: 34VL03
Giải ĐB
625644
Giải nhất
54026
Giải nhì
42138
Giải ba
32325
82199
Giải tư
11578
12186
97861
17304
93746
29485
35852
Giải năm
7878
Giải sáu
2762
0664
9682
Giải bảy
668
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
61 
5,6,825,6
038
0,4,644,6
2,852
2,4,861,2,4,8
 782
3,6,7282,5,6
999
 
Ngày: 18/01/2013
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
103175
Giải nhất
07574
Giải nhì
23241
Giải ba
67098
22512
Giải tư
06710
07960
00460
93372
83358
96423
23762
Giải năm
2021
Giải sáu
3072
2132
8106
Giải bảy
506
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,63062
2,410,2
1,3,6,7221,3
232
741
758
02603,2
 722,4,5
5,98 
 98
 
Ngày: 18/01/2013
XSTV - Loại vé: 22TV03
Giải ĐB
398307
Giải nhất
90197
Giải nhì
17746
Giải ba
22041
86051
Giải tư
27557
37891
08283
38474
17309
28804
78869
Giải năm
9505
Giải sáu
5862
9632
8702
Giải bảy
502
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,5,7
9
4,5,91 
02,3,62 
832
0,741,6,9
051,7
462,9
0,5,974
 83
0,4,691,7
 
Ngày: 18/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
57514
Giải nhất
65201
Giải nhì
73916
83852
Giải ba
94310
97051
98684
88073
54829
46788
Giải tư
0268
2523
3982
9020
Giải năm
9853
0170
0280
2761
3526
3758
Giải sáu
314
425
709
Giải bảy
86
38
43
91
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,801,9
0,5,6,910,42,6
5,820,3,5,6
9
2,4,5,738
12,843
251,2,3,8
1,2,861,8
 70,3
3,5,6,880,2,4,6
8
0,291
 
Ngày: 18/01/2013
XSGL
Giải ĐB
958504
Giải nhất
28875
Giải nhì
01713
Giải ba
18960
54973
Giải tư
00387
41847
84902
84041
88410
07863
30560
Giải năm
1424
Giải sáu
2127
2140
4680
Giải bảy
695
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,4,62,802,4
410,3,9
024,7
1,6,73 
0,240,1,7
7,95 
 602,3
2,4,873,5
 80,7
195
 
Ngày: 18/01/2013
XSNT
Giải ĐB
296317
Giải nhất
00754
Giải nhì
60846
Giải ba
45072
59408
Giải tư
02058
22609
89783
23017
34800
18465
72511
Giải năm
5809
Giải sáu
4057
0438
0911
Giải bảy
808
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,82,92
12112,72
72 
834,8
3,546
654,7,8
465
12,572
02,3,583
029