MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/05/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/05/2013
XSVL - Loại vé: 34VL20
Giải ĐB
512736
Giải nhất
61242
Giải nhì
40424
Giải ba
04291
39427
Giải tư
18758
71194
13437
70328
22424
68247
70707
Giải năm
2825
Giải sáu
4042
5734
5490
Giải bảy
951
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
907
5,91 
42,6242,5,7,8
 34,6,7
22,3,9422,7
251,8
362
0,2,3,47 
2,58 
 90,1,4
 
Ngày: 17/05/2013
XSBD - Loại vé: 05KS20
Giải ĐB
612384
Giải nhất
07301
Giải nhì
17483
Giải ba
63127
13925
Giải tư
62089
64443
53572
24072
56152
20532
47984
Giải năm
9633
Giải sáu
1669
0085
7674
Giải bảy
172
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 01
01 
3,5,7325,7,8
3,4,832,3
7,8243
2,852
 69
2723,4
283,42,5,9
6,89 
 
Ngày: 17/05/2013
XSTV - Loại vé: 22TV20
Giải ĐB
827548
Giải nhất
72842
Giải nhì
66040
Giải ba
98446
63373
Giải tư
99639
59060
70996
05749
47047
02142
43590
Giải năm
2226
Giải sáu
3472
8729
1412
Giải bảy
622
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,6,90 
 12
1,2,42,722,62,9
739
 40,22,6,7
8,9
 5 
22,4,960
472,3
48 
2,3,490,6
 
Ngày: 17/05/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
17701
Giải nhất
22184
Giải nhì
87234
33616
Giải ba
41287
72363
71978
43299
33108
99844
Giải tư
6373
3180
9570
1416
Giải năm
4584
0143
2192
3703
1022
3174
Giải sáu
382
395
778
Giải bảy
28
65
59
58
ChụcSốĐ.Vị
7,801,3,8
0162
2,8,922,8
0,4,6,734
3,4,7,8243,4
6,958,9
1263,5
870,3,4,82
0,2,5,7280,2,42,7
5,992,5,9
 
Ngày: 17/05/2013
XSGL
Giải ĐB
332900
Giải nhất
03555
Giải nhì
26849
Giải ba
85767
08696
Giải tư
17088
84144
62110
79165
91076
86108
31396
Giải năm
8968
Giải sáu
0176
3117
8116
Giải bảy
795
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,8
 10,6,7
 2 
 3 
444,9
5,6,955
1,72,9265,7,8
1,6762
0,6,888
495,62
 
Ngày: 17/05/2013
XSNT
Giải ĐB
343892
Giải nhất
74414
Giải nhì
79577
Giải ba
15214
62980
Giải tư
32853
96479
35324
49717
18220
94977
71225
Giải năm
9617
Giải sáu
4518
5414
9140
Giải bảy
915
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,4,80 
 143,5,72,8
920,4,5,7
53 
13,240
1,253
 6 
12,2,72772,9
180
792