MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/03/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/03/2014
XSHCM - Loại vé: 3D2
Giải ĐB
485273
Giải nhất
16357
Giải nhì
26415
Giải ba
86024
11819
Giải tư
38457
99027
13805
14597
44394
65207
32327
Giải năm
3452
Giải sáu
7612
5953
1080
Giải bảy
739
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
805,7
 12,5,9
1,524,72
5,734,9
2,3,94 
0,152,3,72
 6 
0,22,52,973
 80
1,394,7
 
Ngày: 17/03/2014
XSDT - Loại vé: N12
Giải ĐB
697488
Giải nhất
33304
Giải nhì
66937
Giải ba
27750
95637
Giải tư
74225
81509
97474
69239
82634
61789
68710
Giải năm
1905
Giải sáu
0562
3453
4490
Giải bảy
557
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,5,904,5,9
 10
625
534,72,92
0,3,74 
0,250,3,7
 62
32,574
888,9
0,32,890
 
Ngày: 17/03/2014
XSCM - Loại vé: T03K3
Giải ĐB
059171
Giải nhất
65700
Giải nhì
79781
Giải ba
76558
54505
Giải tư
22499
94697
91741
14811
15240
82685
72166
Giải năm
5506
Giải sáu
4168
0346
3043
Giải bảy
523
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,400,5,6
1,4,7,811
 23
2,43 
 40,1,3,62
0,858
0,42,666,8
971
5,681,5
997,9
 
Ngày: 17/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
87385
Giải nhất
81502
Giải nhì
49618
24712
Giải ba
71237
61270
06205
73623
78900
37803
Giải tư
4186
6080
4702
9914
Giải năm
2762
2141
3411
8128
8571
5615
Giải sáu
527
894
123
Giải bảy
43
32
17
41
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,22,3,5
1,42,711,2,4,5
7,8
02,1,3,6232,7,8
0,22,432,7
1,9412,3
0,1,85 
862
1,2,370,1
1,280,5,6
 94
 
Ngày: 17/03/2014
XSTTH
Giải ĐB
392401
Giải nhất
77456
Giải nhì
64276
Giải ba
69642
37896
Giải tư
06178
48632
39354
96221
04817
26406
90955
Giải năm
1778
Giải sáu
2422
6024
4961
Giải bảy
852
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,2,5,617
2,3,4,521,2,4
 32
2,542
551,2,4,5
6
0,5,7,961
176,82
728 
 96
 
Ngày: 17/03/2014
XSPY
Giải ĐB
786086
Giải nhất
32967
Giải nhì
95582
Giải ba
68618
36781
Giải tư
10832
64388
94247
53934
97203
62097
84438
Giải năm
8064
Giải sáu
0822
2134
8682
Giải bảy
407
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
818
2,3,8222
032,42,8
32,5,647
 54
864,7
0,4,6,97 
1,3,881,22,6,8
 97