MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/11/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/11/2010
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
537269
Giải nhất
04391
Giải nhì
08253
Giải ba
99871
96908
Giải tư
33118
88132
30149
00401
68494
52793
70805
Giải năm
8805
Giải sáu
1251
2063
1863
Giải bảy
304
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,52,8
0,5,7,918
32 
5,62,932,7
0,949
0251,3
 632,9
371
0,18 
4,691,3,4
 
Ngày: 16/11/2010
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
988711
Giải nhất
26902
Giải nhì
36501
Giải ba
31406
99058
Giải tư
98509
52033
86670
91286
82434
79724
10447
Giải năm
6660
Giải sáu
2502
1595
7851
Giải bảy
847
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,701,22,6,9
0,1,511
0224
333,4
2,3472
951,8
0,860
4270,9
586
0,795
 
Ngày: 16/11/2010
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
349508
Giải nhất
75923
Giải nhì
04117
Giải ba
42880
06932
Giải tư
44785
95036
57789
82312
57905
49917
82915
Giải năm
9804
Giải sáu
9865
1674
2043
Giải bảy
974
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
804,5,8
 12,5,72
1,3,423
2,432,6
0,7242,3
0,1,6,85 
365
12742
080,5,9
89 
 
Ngày: 16/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
77763
Giải nhất
64718
Giải nhì
98273
32608
Giải ba
98787
22375
87949
39510
02526
26884
Giải tư
0375
5529
0199
5758
Giải năm
0173
8245
6801
8644
7288
5125
Giải sáu
680
976
487
Giải bảy
26
97
53
55
ChụcSốĐ.Vị
1,801,8
010,8
 25,62,9
5,6,723 
4,844,5,9
2,4,5,7253,5,8
22,763
82,9732,52,6
0,1,5,880,4,72,8
2,4,997,9
 
Ngày: 16/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
31900
Giải nhất
37607
Giải nhì
80288
Giải ba
79982
36838
Giải tư
37401
76141
92357
94986
41058
39472
17275
Giải năm
3653
Giải sáu
4861
9831
9246
Giải bảy
363
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,1,7
0,3,4,61 
7,82 
5,6,731,8
 41,6
753,7,8
4,861,3
0,572,3,5
3,5,882,6,8
 9 
 
Ngày: 16/11/2010
XSQNM
Giải ĐB
59737
Giải nhất
31500
Giải nhì
98101
Giải ba
53572
89424
Giải tư
65058
08907
39624
64280
35794
30362
95849
Giải năm
3894
Giải sáu
0706
1503
4023
Giải bảy
693
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,3,6
7
01 
6,723,42
0,2,937
22,9249
958
062
0,372
580
493,42,5