MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/05/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/05/2022
XSHCM - Loại vé: 5C2
Giải ĐB
977447
Giải nhất
56984
Giải nhì
17582
Giải ba
88937
36455
Giải tư
64718
49518
73327
44384
90220
81146
57435
Giải năm
4670
Giải sáu
6422
4702
4355
Giải bảy
002
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
2,7022
 182
02,2,820,2,7
 35,7
8246,7
3,52552
46 
2,3,470,9
1282,42
79 
 
Ngày: 16/05/2022
XSDT - Loại vé: L20
Giải ĐB
037054
Giải nhất
76469
Giải nhì
58661
Giải ba
73168
24633
Giải tư
08781
27815
99655
29839
14381
61518
28290
Giải năm
0771
Giải sáu
6135
7989
7464
Giải bảy
468
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
90 
6,7,8215,8
 2 
333,5,9
5,64 
1,3,554,5,8
 61,4,82,9
 71
1,5,62812,9
3,6,890
 
Ngày: 16/05/2022
XSCM - Loại vé: 22-T5K3
Giải ĐB
194554
Giải nhất
79536
Giải nhì
81952
Giải ba
81772
47507
Giải tư
81474
45579
87094
18825
08471
72342
85890
Giải năm
8847
Giải sáu
9582
7021
9417
Giải bảy
300
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,900,7
2,717
4,5,7,821,5
 36
5,7,942,7
252,4
3,76 
0,1,471,2,4,6
9
 82
790,4
 
Ngày: 16/05/2022
11XN-13XN-6XN-7XN-12XN-8XN
Giải ĐB
17713
Giải nhất
95077
Giải nhì
26845
85992
Giải ba
68037
86767
32549
59746
77064
23960
Giải tư
2721
9310
9589
6644
Giải năm
8056
8489
8311
2057
8711
9051
Giải sáu
553
568
678
Giải bảy
87
38
34
88
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
12,2,510,12,3
921
1,534,7,8
3,4,644,5,6,9
451,3,6,7
4,560,4,7,8
3,5,6,7
8
77,8
3,6,7,887,8,92
4,8292
 
Ngày: 16/05/2022
XSTTH
Giải ĐB
411316
Giải nhất
15548
Giải nhì
47396
Giải ba
58039
72198
Giải tư
30057
12693
24796
93550
68563
46531
73589
Giải năm
2710
Giải sáu
4126
8063
5735
Giải bảy
497
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
310,6
 26
62,931,5,9
 48
350,7
1,2,92632
5,97 
4,989
3,8,993,62,7,8
9
 
Ngày: 16/05/2022
XSPY
Giải ĐB
016727
Giải nhất
90804
Giải nhì
88226
Giải ba
40513
93236
Giải tư
87275
15952
35026
06809
18675
76504
76129
Giải năm
7111
Giải sáu
7370
6435
5714
Giải bảy
899
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
7042,9
111,3,4
5262,7,9
135,6
02,14 
3,7252
22,36 
2,870,52
 87
0,2,999