MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/03/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/03/2012
XSVL - Loại vé: 33VL11
Giải ĐB
473434
Giải nhất
21291
Giải nhì
24211
Giải ba
76915
36996
Giải tư
31867
71938
50688
21660
05097
53013
99740
Giải năm
7590
Giải sáu
4474
5689
5315
Giải bảy
349
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,6,90 
1,911,3,52
 2 
134,8
3,740,9
125 
7,960,7
6,974,6
3,888,9
4,890,1,6,7
 
Ngày: 16/03/2012
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
491176
Giải nhất
90733
Giải nhì
91396
Giải ba
35494
61606
Giải tư
49619
64978
37731
06981
64537
13332
36834
Giải năm
3723
Giải sáu
7586
7662
1703
Giải bảy
192
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
3,819
3,6,923
0,2,331,2,3,4
7
3,94 
 57
0,7,8,962
3,576,8
781,6
192,4,6
 
Ngày: 16/03/2012
XSTV - Loại vé: 21TV11
Giải ĐB
657878
Giải nhất
24318
Giải nhì
64111
Giải ba
02493
05826
Giải tư
54863
34645
74228
63320
29210
02485
21632
Giải năm
1473
Giải sáu
1373
7849
2803
Giải bảy
915
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,203
110,1,5,8
9
320,6,8
0,6,72,932
 45,9
1,4,85 
263
 732,8
1,2,785
1,493
 
Ngày: 16/03/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22477
Giải nhất
66383
Giải nhì
07119
72117
Giải ba
58341
03458
89357
84824
45557
80931
Giải tư
8098
1879
8405
6172
Giải năm
1451
0258
4387
6556
9384
1949
Giải sáu
837
603
608
Giải bảy
89
72
82
27
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,8
3,4,517,9
72,824,7
0,831,7
2,841,9
051,6,72,82
56 
1,2,3,52
7,8
722,7,9
0,52,982,3,4,7
9
1,4,7,898
 
Ngày: 16/03/2012
XSGL
Giải ĐB
10673
Giải nhất
98381
Giải nhì
59031
Giải ba
37221
38940
Giải tư
18332
77724
59342
81038
53662
09477
11492
Giải năm
5364
Giải sáu
7017
8144
8231
Giải bảy
769
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,32,817
3,4,6,921,4
7312,2,6,8
2,4,640,2,4
 5 
362,4,9
1,773,7
381
692
 
Ngày: 16/03/2012
XSNT
Giải ĐB
55065
Giải nhất
91762
Giải nhì
99734
Giải ba
85413
98773
Giải tư
67939
87319
08714
30745
06662
91694
45454
Giải năm
0358
Giải sáu
0889
1836
3701
Giải bảy
741
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,413,4,9
622 
1,7234,6,9
1,3,5,941,5
4,654,8
3622,5
 732
589
1,3,894