MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL50
Giải ĐB
704221
Giải nhất
83236
Giải nhì
49030
Giải ba
92617
27285
Giải tư
20318
50742
79396
27060
60981
57194
34012
Giải năm
3928
Giải sáu
7039
8595
1054
Giải bảy
521
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
3,601
0,22,812,7,8
1,4212,8
 30,6,9
5,942
8,954
3,960
17 
1,281,5
394,5,6
 
Ngày: 15/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K50
Giải ĐB
336737
Giải nhất
18136
Giải nhì
39938
Giải ba
10348
47427
Giải tư
35055
69916
74626
03107
99796
91359
81766
Giải năm
5879
Giải sáu
4595
2107
6589
Giải bảy
652
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,72
016
526,7
 36,7,8
 48
5,952,5,9
1,2,3,6
9
66
02,2,379
3,489
5,7,895,6
 
Ngày: 15/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV50
Giải ĐB
946934
Giải nhất
00574
Giải nhì
88266
Giải ba
96093
71991
Giải tư
74075
44245
72552
48576
87402
52975
83322
Giải năm
1037
Giải sáu
7867
3568
4837
Giải bảy
698
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 02
91 
0,2,522
9342,72
32,745
4,7252
6,766,7,8
32,674,52,6
6,98 
 91,3,8
 
Ngày: 15/12/2023
5DB-7DB-18DB-12DB-4DB-13DB-9DB-11DB
Giải ĐB
36904
Giải nhất
34735
Giải nhì
42033
38294
Giải ba
20473
82204
45516
49864
93509
66033
Giải tư
8906
8147
9572
2463
Giải năm
0060
5312
8432
6273
8809
2106
Giải sáu
133
594
076
Giải bảy
56
13
20
39
ChụcSốĐ.Vị
2,6042,62,92
 12,3,6
1,3,720
1,33,6,7232,33,5,9
02,6,9247
356
02,1,5,760,3,4
472,32,6
 8 
02,3942
 
Ngày: 15/12/2023
XSGL
Giải ĐB
449058
Giải nhất
07428
Giải nhì
91901
Giải ba
26540
29524
Giải tư
72070
00444
68194
16492
63883
44700
80521
Giải năm
6963
Giải sáu
1063
1278
7654
Giải bảy
686
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,1
0,21 
921,4,8
62,83 
2,4,5,940,4
 54,8
7,8632
 70,6,8
2,5,783,6
 92,4
 
Ngày: 15/12/2023
XSNT
Giải ĐB
666650
Giải nhất
47619
Giải nhì
11661
Giải ba
71560
89834
Giải tư
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
Giải năm
6565
Giải sáu
9900
3311
2393
Giải bảy
028
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,600,1
0,1,611,5,92
528,9
8,930,4
349
1,650,2
 60,1,5
 7 
283
12,2,493