MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/07/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/07/2011
XSVL - Loại vé: 32VL28
Giải ĐB
921703
Giải nhất
52862
Giải nhì
01485
Giải ba
59581
05934
Giải tư
34045
12821
24802
80476
19042
37221
59397
Giải năm
1262
Giải sáu
1130
3247
2135
Giải bảy
834
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
302,3
22,8,91 
0,4,62212
030,42,5
3242,5,7
3,4,85 
7622
4,976
 81,5
 91,7
 
Ngày: 15/07/2011
XSBD - Loại vé: 07KS28
Giải ĐB
089838
Giải nhất
77077
Giải nhì
44963
Giải ba
24630
20131
Giải tư
94229
32088
02841
59122
68008
82856
16079
Giải năm
2572
Giải sáu
5609
2516
8385
Giải bảy
573
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
308,9
3,416
2,722,9
6,730,1,8
 41,5
4,856
1,563
772,3,7,9
0,3,885,8
0,2,79 
 
Ngày: 15/07/2011
XSTV - Loại vé: 20TV28
Giải ĐB
348521
Giải nhất
04548
Giải nhì
17821
Giải ba
24027
09007
Giải tư
63632
74570
20830
78326
43959
15902
33309
Giải năm
1371
Giải sáu
1428
6223
8757
Giải bảy
501
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,701,2,7,9
0,22,71 
0,3,9212,3,6,7
8
230,2
 48
 57,9
26 
0,2,570,1
2,48 
0,592
 
Ngày: 15/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55290
Giải nhất
26678
Giải nhì
16930
71948
Giải ba
17370
98916
69172
64483
01854
64965
Giải tư
8356
1386
0019
4995
Giải năm
7481
0890
5969
4719
0229
9278
Giải sáu
371
415
555
Giải bảy
58
49
07
73
ChụcSốĐ.Vị
3,7,9207
7,815,6,92
729
7,830
548,9
1,5,6,954,5,6,8
1,5,865,9
070,1,2,3
82
4,5,7281,3,6
12,2,4,6902,5
 
Ngày: 15/07/2011
XSGL
Giải ĐB
56045
Giải nhất
06184
Giải nhì
11120
Giải ba
99504
07385
Giải tư
77424
04130
04455
87179
10990
99477
38621
Giải năm
0233
Giải sáu
1790
8450
4128
Giải bảy
748
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,9204
212
120,1,4,8
330,3
0,2,845,8
4,5,850,5
 6 
777,9
2,484,5
7902
 
Ngày: 15/07/2011
XSNT
Giải ĐB
68558
Giải nhất
32587
Giải nhì
45950
Giải ba
18594
96383
Giải tư
16125
47710
55937
34282
53886
29415
74098
Giải năm
6301
Giải sáu
5719
6207
5840
Giải bảy
897
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,4,501,7
010,5,9
825
7,837
940
1,250,8
86 
0,3,8,973
5,982,3,6,7
194,7,8