MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/01/2014
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
962742
Giải nhất
07467
Giải nhì
00214
Giải ba
45551
68076
Giải tư
51235
02443
99604
67797
18758
36234
89583
Giải năm
0099
Giải sáu
3363
0345
5437
Giải bảy
176
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 04
514
42 
4,5,6,834,5,7
0,1,342,3,5
3,451,3,8
7263,7
3,6,9762
583
997,9
 
Ngày: 15/01/2014
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
024972
Giải nhất
57241
Giải nhì
32313
Giải ba
80522
84236
Giải tư
67392
75223
02270
95852
96695
35421
15997
Giải năm
0474
Giải sáu
1591
7846
9128
Giải bảy
849
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
70 
2,4,913
2,5,7,921,2,3,8
1,236
741,6,9
952
3,46 
970,2,4,8
2,78 
491,2,5,7
 
Ngày: 15/01/2014
XSST - Loại vé: K3T01
Giải ĐB
781746
Giải nhất
36164
Giải nhì
93213
Giải ba
55007
20288
Giải tư
17044
94519
27896
06594
74697
46364
86713
Giải năm
9069
Giải sáu
5139
3615
2560
Giải bảy
309
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
607,9
 132,5,9
 2 
1239
4,62,944,6
15 
4,960,42,9
0,979
888
0,1,3,6
7
94,6,7
 
Ngày: 15/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
14570
Giải nhất
85254
Giải nhì
51916
71720
Giải ba
98769
96077
81401
22478
12761
11947
Giải tư
7919
7285
2916
5858
Giải năm
5335
1115
0221
9948
7345
3628
Giải sáu
174
595
275
Giải bảy
06
09
92
94
ChụcSốĐ.Vị
2,701,6,9
0,2,615,62,9
920,1,8
 35
5,7,945,7,8
1,3,4,7
8,9
54,8
0,1261,9
4,770,4,5,7
8
2,4,5,785
0,1,692,4,5
 
Ngày: 15/01/2014
XSDNG
Giải ĐB
244338
Giải nhất
24533
Giải nhì
06433
Giải ba
88142
95046
Giải tư
84367
26754
66176
72912
70724
36405
30248
Giải năm
7133
Giải sáu
5774
5834
5483
Giải bảy
693
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 05
 12
1,3,424
33,8,932,33,4,8
2,3,5,742,6,8
054
4,767
674,6
3,483
 93
 
Ngày: 15/01/2014
XSKH
Giải ĐB
101258
Giải nhất
26571
Giải nhì
83733
Giải ba
34848
88381
Giải tư
28717
77370
50205
94245
56393
20720
10790
Giải năm
1291
Giải sáu
3096
3442
7251
Giải bảy
411
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,7,905
1,5,7,8
9
11,5,7
420
3,933
 42,5,8
0,1,451,8
96 
170,1
4,581
 90,1,3,6