MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/10/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/10/2022
XSVL - Loại vé: 43VL41
Giải ĐB
972422
Giải nhất
32093
Giải nhì
25998
Giải ba
62707
32348
Giải tư
98951
23245
59553
57204
24804
00545
74749
Giải năm
6311
Giải sáu
6081
8316
8958
Giải bảy
170
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
7042,7
1,5,811,6
222
5,93 
02452,8,9
42,751,3,8
16 
070,5
4,5,981
493,8
 
Ngày: 14/10/2022
XSBD - Loại vé: 10K41
Giải ĐB
223670
Giải nhất
02950
Giải nhì
66295
Giải ba
54930
90929
Giải tư
32739
58734
88188
23417
22104
42420
92822
Giải năm
0955
Giải sáu
5868
9626
9918
Giải bảy
494
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,704
 17,8
220,2,6,9
 30,4,92
0,3,94 
5,950,5
268
170
1,6,888
2,3294,5
 
Ngày: 14/10/2022
XSTV - Loại vé: 31TV41
Giải ĐB
536301
Giải nhất
11292
Giải nhì
53590
Giải ba
78804
45139
Giải tư
23983
21905
07005
87253
12579
90505
43707
Giải năm
2309
Giải sáu
5208
5357
6916
Giải bảy
754
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
901,4,53,7
8,9
016
92 
5,839
0,54 
0353,4,7,9
16 
0,579
083
0,3,5,790,2
 
Ngày: 14/10/2022
9EG-2EG-12EG-11EG-6EG-8EG
Giải ĐB
57974
Giải nhất
15324
Giải nhì
29062
35164
Giải ba
54267
19205
53894
86391
87598
37568
Giải tư
8724
2642
2107
7220
Giải năm
7356
1703
9977
2587
4248
0538
Giải sáu
770
996
138
Giải bảy
68
17
39
74
ChụcSốĐ.Vị
2,703,5,7
917
4,620,42
0382,9
22,6,72,942,8
056
5,962,4,7,82
0,1,6,7
8
70,42,7
32,4,62,987
391,4,6,8
 
Ngày: 14/10/2022
XSGL
Giải ĐB
747877
Giải nhất
52928
Giải nhì
68845
Giải ba
64206
05402
Giải tư
56910
34645
25986
94724
36447
77354
19390
Giải năm
8419
Giải sáu
1666
2352
1728
Giải bảy
751
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,902,6
510,9
0,524,82
 3 
2,5452,7
42,751,2,4
0,6,866
4,775,7
2286
190
 
Ngày: 14/10/2022
XSNT
Giải ĐB
749535
Giải nhất
46016
Giải nhì
53910
Giải ba
04226
93593
Giải tư
74319
46551
41930
95758
23839
19240
34317
Giải năm
0630
Giải sáu
2748
9081
5368
Giải bảy
170
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,32,4,70 
5,810,6,7,9
 26
9302,5,9
 40,8
351,8
1,268,9
170
4,5,681
1,3,693