MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/09/2009
XSHCM - Loại vé: L:9C2
Giải ĐB
920071
Giải nhất
39472
Giải nhì
18378
Giải ba
15475
20274
Giải tư
83563
46660
46958
35462
69831
79812
97730
Giải năm
5724
Giải sáu
9196
5266
7279
Giải bảy
376
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
3,712
1,6,724
630,1
2,74 
758
6,7,960,2,3,6
 71,2,4,5
6,8,9
5,7,98 
796,8
 
Ngày: 14/09/2009
XSDT - Loại vé: L:C37
Giải ĐB
500100
Giải nhất
39874
Giải nhì
34714
Giải ba
68061
97070
Giải tư
11513
16451
85950
34320
90938
77785
20208
Giải năm
2549
Giải sáu
4351
7972
4206
Giải bảy
442
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,700,6,8
52,613,4
4,720
138
1,742,9
850,12
061
870,2,4
0,385,7
49 
 
Ngày: 14/09/2009
XSCM - Loại vé: L:T9K2
Giải ĐB
638455
Giải nhất
19895
Giải nhì
66290
Giải ba
98049
95641
Giải tư
52539
21363
05005
17809
41835
24164
90939
Giải năm
6799
Giải sáu
3020
6204
3320
Giải bảy
501
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
22,901,4,5,9
0,41 
 202
635,92
0,641,9
0,3,5,955
 63,4,7
67 
 8 
0,32,4,990,5,9
 
Ngày: 14/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
34439
Giải nhất
36403
Giải nhì
65169
73119
Giải ba
63487
24437
57141
83941
02264
52213
Giải tư
7519
6340
0734
3471
Giải năm
4116
4093
9043
3696
1822
0756
Giải sáu
519
256
847
Giải bảy
40
31
43
45
ChụcSốĐ.Vị
4203
3,42,713,6,93
222
0,1,42,931,4,7,9
3,6402,12,32,5
7
4562
1,52,964,9
3,4,871
 87
13,3,693,6
 
Ngày: 14/09/2009
XSTTH
Giải ĐB
45963
Giải nhất
70786
Giải nhì
93229
Giải ba
47711
12147
Giải tư
56665
37771
25402
35990
62586
87323
76055
Giải năm
8579
Giải sáu
4220
8358
4102
Giải bảy
351
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,9022,9
1,5,711
0220,3,9
2,63 
 47
5,651,5,8
8263,5
471,9
5862
0,2,790
 
Ngày: 14/09/2009
XSPY
Giải ĐB
49357
Giải nhất
77860
Giải nhì
56896
Giải ba
13035
85080
Giải tư
88660
02519
24127
18478
42992
44137
45351
Giải năm
1726
Giải sáu
5202
4291
1407
Giải bảy
567
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
62,802,7
5,919
0,926,7
 35,7,9
 4 
351,7
2,9602,7
0,2,3,5
6
78
780
1,391,2,6