MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/05/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/05/2013
XSBTR - Loại vé: K20-T5
Giải ĐB
191098
Giải nhất
53209
Giải nhì
94515
Giải ba
57957
51166
Giải tư
11230
60552
20652
00878
89282
10961
64238
Giải năm
4638
Giải sáu
9046
5959
6257
Giải bảy
577
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
309
614,5
52,82 
 30,82
146
1522,72,9
4,661,6
52,777,8
32,7,982
0,598
 
Ngày: 14/05/2013
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
697738
Giải nhất
84666
Giải nhì
45435
Giải ba
87561
64997
Giải tư
87814
93236
71624
64597
14260
00134
86044
Giải năm
6054
Giải sáu
4457
4201
3653
Giải bảy
755
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
601
0,614
 24
534,5,6,8
1,2,3,4
5
44
3,553,4,5,7
3,660,1,6
5,9279
38 
7972
 
Ngày: 14/05/2013
XSBL - Loại vé: T05K2
Giải ĐB
377347
Giải nhất
21107
Giải nhì
75363
Giải ba
63544
33698
Giải tư
82097
66915
18263
02119
61609
25996
15456
Giải năm
6569
Giải sáu
9575
3778
8981
Giải bảy
509
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
207,92
815,9
 20
623 
444,7
1,756
5,9632,9
0,4,975,8
7,981
02,1,696,7,8
 
Ngày: 14/05/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
26866
Giải nhất
36285
Giải nhì
09790
69957
Giải ba
41468
39790
28774
70506
46561
98359
Giải tư
4120
7262
8849
5467
Giải năm
9211
2608
8521
4746
2773
7409
Giải sáu
782
996
221
Giải bảy
47
79
23
70
ChụcSốĐ.Vị
2,7,9206,8,9
1,22,611
6,820,12,3
2,73 
746,7,9
857,9
0,4,6,961,2,6,7
8
4,5,670,3,4,9
0,682,5
0,4,5,7902,6
 
Ngày: 14/05/2013
XSDLK
Giải ĐB
673776
Giải nhất
81855
Giải nhì
08797
Giải ba
29207
24901
Giải tư
44880
61377
95547
36854
77672
78929
53640
Giải năm
5417
Giải sáu
3218
8021
6596
Giải bảy
785
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,801,7
0,217,82
721,9
 3 
540,7
5,854,5
7,96 
0,1,4,7
9
72,6,7
1280,5
296,7
 
Ngày: 14/05/2013
XSQNM
Giải ĐB
442344
Giải nhất
75720
Giải nhì
26234
Giải ba
81932
46353
Giải tư
53760
74545
41771
97641
83516
09214
82447
Giải năm
8029
Giải sáu
8151
0236
2606
Giải bảy
634
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,606
4,5,714,6
320,9
532,42,6
1,32,441,4,5,6
7
451,3
0,1,3,460
471
 8 
29