MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/05/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/05/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL20
Giải ĐB
377148
Giải nhất
04776
Giải nhì
54581
Giải ba
84354
44270
Giải tư
99870
28543
97162
99462
98364
31001
89270
Giải năm
0103
Giải sáu
2550
0500
3149
Giải bảy
572
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,5,7300,1,3
0,81 
62,723
0,2,43 
5,643,8,9
 50,4
7622,4
 703,2,6
481
49 
 
Ngày: 14/05/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS20
Giải ĐB
807698
Giải nhất
62153
Giải nhì
00830
Giải ba
02203
01818
Giải tư
82714
69539
22254
05016
37763
98105
38695
Giải năm
6819
Giải sáu
3475
3487
0311
Giải bảy
760
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,603,5
111,4,6,8
9
222
0,5,630,9
1,54 
0,7,953,4
160,3
875
1,987
1,395,8
 
Ngày: 14/05/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV20
Giải ĐB
878760
Giải nhất
40258
Giải nhì
60633
Giải ba
39785
57755
Giải tư
18579
46296
00792
27769
49028
93394
42320
Giải năm
3562
Giải sáu
7411
0254
4533
Giải bảy
084
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
111
6,920,8
32332
5,8,94 
5,854,5,8
960,2,7,9
679
2,584,5
6,792,4,6
 
Ngày: 14/05/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43817
Giải nhất
17450
Giải nhì
94156
26005
Giải ba
10956
46880
27613
17296
25292
42498
Giải tư
7140
9093
0669
3311
Giải năm
0919
1965
8173
1788
7826
7964
Giải sáu
161
129
612
Giải bảy
98
66
12
47
ChụcSốĐ.Vị
4,5,805
1,611,22,3,7
9
12,926,9
1,7,93 
640,7
0,650,62
2,52,6,961,4,5,6
9
1,473
8,9280,8
1,2,692,3,6,82
 
Ngày: 14/05/2010
XSGL
Giải ĐB
40373
Giải nhất
08375
Giải nhì
35164
Giải ba
69760
19917
Giải tư
30576
45708
73947
19107
51768
90409
21384
Giải năm
3847
Giải sáu
3629
2208
1904
Giải bảy
044
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
604,7,82,9
 17
 29
73 
0,4,6,844,72
75 
6,760,4,6,8
0,1,4273,5,6
02,684
0,29 
 
Ngày: 14/05/2010
XSNT
Giải ĐB
44430
Giải nhất
09073
Giải nhì
88086
Giải ba
03934
56114
Giải tư
57870
79269
82016
66379
21998
86553
79045
Giải năm
6378
Giải sáu
4742
9235
9076
Giải bảy
681
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
814,6
42 
5,730,4,5
1,342,5
3,453
1,7,8,969
 70,3,6,8
9
7,981,6
6,796,8