MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/04/2015
XSBTR - Loại vé: K15T04
Giải ĐB
157181
Giải nhất
45048
Giải nhì
39705
Giải ba
74957
66316
Giải tư
60589
58510
88129
89888
63419
73533
71957
Giải năm
4470
Giải sáu
1638
7817
7888
Giải bảy
839
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,705
2,810,6,7,9
 21,9
333,8,9
 48
0572
16 
1,5270
3,4,8281,82,9
1,2,3,89 
 
Ngày: 14/04/2015
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
186501
Giải nhất
82231
Giải nhì
18402
Giải ba
52787
04431
Giải tư
19207
20936
49209
49144
75802
01882
43966
Giải năm
7278
Giải sáu
0538
4973
3475
Giải bảy
867
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 01,23,7,9
0,321 
03,82 
7312,6,8
444
75 
3,666,7
0,6,873,5,8
3,782,7
09 
 
Ngày: 14/04/2015
XSBL - Loại vé: 04K2
Giải ĐB
396953
Giải nhất
68797
Giải nhì
41132
Giải ba
08938
98252
Giải tư
48094
84449
96939
28346
32402
22628
56718
Giải năm
7859
Giải sáu
2984
5041
1171
Giải bảy
622
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,718
0,2,3,522,8
532,8,9
8,941,6,7,9
 52,3,9
46 
4,971
1,2,384
3,4,594,7
 
Ngày: 14/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
11164
Giải nhất
95881
Giải nhì
11462
83008
Giải ba
47100
80785
08814
64951
51158
50801
Giải tư
2913
8080
5484
1253
Giải năm
6100
4456
8391
5175
5915
8968
Giải sáu
212
681
094
Giải bảy
33
91
01
79
ChụcSốĐ.Vị
02,8002,12,8
02,5,82,9212,3,4,5
1,62 
1,3,533
1,6,8,94 
1,7,851,3,6,8
562,4,8
 75,9
0,5,680,12,4,5
7912,4
 
Ngày: 14/04/2015
XSDLK
Giải ĐB
627556
Giải nhất
37958
Giải nhì
81828
Giải ba
51988
25357
Giải tư
23524
07259
51248
33380
06200
11010
19808
Giải năm
0077
Giải sáu
0515
9655
3710
Giải bảy
896
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,12,800,8
 102,5
 24,8
 39
248
1,555,6,7,8
9
5,96 
5,777
0,2,4,5
8
80,8
3,596
 
Ngày: 14/04/2015
XSQNM
Giải ĐB
385457
Giải nhất
59314
Giải nhì
53976
Giải ba
81380
15241
Giải tư
43953
40733
93538
40324
49591
60513
82090
Giải năm
1218
Giải sáu
3643
6572
1548
Giải bảy
994
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
4,913,4,8
723,4
1,2,3,4
5
33,8
1,2,941,3,8
 53,7
76 
572,6
1,3,480
 90,1,4