MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/03/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/03/2012
XSDN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
646626
Giải nhất
74697
Giải nhì
24813
Giải ba
25935
02673
Giải tư
28274
23004
27540
33055
72939
36858
58645
Giải năm
9804
Giải sáu
1292
3627
4960
Giải bảy
970
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7042
 13
926,7
1,735,9
02,740,5
3,4,555,8
260
2,970,3,4,9
58 
3,792,7
 
Ngày: 14/03/2012
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
436047
Giải nhất
49706
Giải nhì
22184
Giải ba
06204
97453
Giải tư
98583
79149
03500
10212
01000
12892
80470
Giải năm
8236
Giải sáu
7737
1660
6293
Giải bảy
256
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
02,6,7002,4,6
 12
1,92 
5,8,936,7
0,847,9
 53,6,8
0,3,560
3,470
583,4
492,3
 
Ngày: 14/03/2012
XSST - Loại vé: K2T03
Giải ĐB
230404
Giải nhất
38789
Giải nhì
53104
Giải ba
42852
26725
Giải tư
48584
28436
93455
62232
50227
26217
38803
Giải năm
7022
Giải sáu
1468
7376
3345
Giải bảy
187
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 03,42
 17
2,3,5222,5,7
032,6
02,845
2,4,5522,5
3,768
1,2,876
684,7,9
89 
 
Ngày: 14/03/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
87007
Giải nhất
74548
Giải nhì
50588
00093
Giải ba
44360
30444
03429
91687
90442
13616
Giải tư
6610
0530
2783
0948
Giải năm
1462
7088
6449
2035
1450
1188
Giải sáu
846
961
222
Giải bảy
98
23
37
64
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,607
610,6
2,4,622,3,9
2,8,930,5,7
4,642,4,6,82
9
350
1,460,1,2,4
0,3,87 
42,83,983,7,83
2,493,8
 
Ngày: 14/03/2012
XSDNG
Giải ĐB
60050
Giải nhất
84250
Giải nhì
69218
Giải ba
29226
73471
Giải tư
81453
90394
81125
15484
86054
47898
53283
Giải năm
0179
Giải sáu
1675
9212
7616
Giải bảy
414
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
520 
712,4,6,8
125,6
5,8,93 
1,5,8,94 
2,7502,3,4
1,26 
 71,5,9
1,983,4
793,4,8
 
Ngày: 14/03/2012
XSKH
Giải ĐB
04334
Giải nhất
34609
Giải nhì
60412
Giải ba
30906
38875
Giải tư
00054
38667
27529
43596
85245
05682
25206
Giải năm
8414
Giải sáu
1471
4260
0010
Giải bảy
657
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,6062,9
710,2,4
1,8,929
 34
1,3,545
4,754,7
02,960,7
5,671,5
 82
0,292,6