MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/08/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/08/2009
XSDN - Loại vé: L:8K2
Giải ĐB
185982
Giải nhất
95178
Giải nhì
40890
Giải ba
47985
77615
Giải tư
26466
63327
99106
99221
86949
47799
64211
Giải năm
6070
Giải sáu
4297
6304
1074
Giải bảy
590
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
7,9204,6
12,2112,5
821,7
 3 
0,749
1,85 
0,666
2,970,4,8
782,5
4,9902,7,9
 
Ngày: 12/08/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T8
Giải ĐB
375289
Giải nhất
04421
Giải nhì
93157
Giải ba
20879
66876
Giải tư
52164
00257
01722
10108
04721
62026
00428
Giải năm
1739
Giải sáu
1086
6690
5320
Giải bảy
384
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,908
221 
220,12,2,6
8
 36,9
6,84 
 572
2,3,7,864
5276,9
0,284,6,9
3,7,890
 
Ngày: 12/08/2009
XSST - Loại vé: L:K2T08
Giải ĐB
291918
Giải nhất
17203
Giải nhì
99997
Giải ba
18629
36485
Giải tư
49284
12947
86302
37465
31873
22732
22052
Giải năm
9799
Giải sáu
2694
9374
3332
Giải bảy
420
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
202,3
 12,8
0,1,32,520,9
0,7322
7,8,947
6,852
 65
4,973,4
184,5
2,994,7,9
 
Ngày: 12/08/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
80814
Giải nhất
16170
Giải nhì
51808
56818
Giải ba
97722
64650
21408
09064
26129
69090
Giải tư
5200
2817
1674
6135
Giải năm
8765
3974
3017
9715
4814
5177
Giải sáu
876
828
811
Giải bảy
98
12
10
05
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,7
9
00,5,82
110,1,2,42
5,72,8
1,222,8,9
 35
12,6,724 
0,1,3,650
764,5
12,770,42,6,7
02,1,2,98 
290,8
 
Ngày: 12/08/2009
XSDNG
Giải ĐB
93892
Giải nhất
04976
Giải nhì
33166
Giải ba
45074
43505
Giải tư
90193
68760
08783
89994
41345
57016
38465
Giải năm
1694
Giải sáu
2288
3670
9974
Giải bảy
493
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6,705
 16
92 
8,9234
3,72,9245
0,4,65 
1,6,760,5,6
 70,42,6
883,8
 92,32,42
 
Ngày: 12/08/2009
XSKH
Giải ĐB
20759
Giải nhất
81134
Giải nhì
49277
Giải ba
21423
64067
Giải tư
66126
61536
61285
48926
03812
48509
74973
Giải năm
2656
Giải sáu
0010
9023
0899
Giải bảy
368
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
109
 10,2,9
1232,62
22,734,6
34 
856,9
22,3,567,8
6,773,7
685
0,1,5,999