MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/12/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/12/2015
XSVL - Loại vé: 36VL50
Giải ĐB
582375
Giải nhất
67010
Giải nhì
78980
Giải ba
31148
86165
Giải tư
54169
89745
98698
21338
26899
97599
80863
Giải năm
7439
Giải sáu
3389
5870
3838
Giải bảy
068
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,7,80 
 10
62 
6382,9
 45,8
4,6,75 
 62,3,5,8
9
 70,5
32,4,6,980,9
3,6,8,9298,92
 
Ngày: 11/12/2015
XSBD - Loại vé: 12KS50
Giải ĐB
561525
Giải nhất
77907
Giải nhì
03918
Giải ba
58169
81532
Giải tư
25847
80360
14519
65002
42527
77005
54244
Giải năm
5931
Giải sáu
8196
6646
9234
Giải bảy
327
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
602,5,7
318,9
0,325,72
 31,2,4
3,444,6,7
0,2,555
4,960,9
0,22,47 
18 
1,696
 
Ngày: 11/12/2015
XSTV - Loại vé: 24TV50
Giải ĐB
466154
Giải nhất
14937
Giải nhì
88600
Giải ba
95607
49820
Giải tư
03282
31937
66040
97819
73823
05340
96673
Giải năm
6761
Giải sáu
9706
7165
0480
Giải bảy
018
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2,42,800,6,7
618,9
820,3,4
2,7372
2,5402
654
061,5
0,3273
180,2
19 
 
Ngày: 11/12/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
32825
Giải nhất
72974
Giải nhì
29366
87531
Giải ba
77486
87671
94960
13706
06231
79687
Giải tư
9299
5671
8953
8619
Giải năm
7056
8088
8313
2299
0241
4707
Giải sáu
450
611
477
Giải bảy
48
83
62
42
ChụcSốĐ.Vị
5,606,7
1,32,4,7211,3,9
4,625
1,5,8312
741,2,8
250,3,6
0,5,6,860,2,6
0,7,8712,4,7
4,883,6,7,8
1,92992
 
Ngày: 11/12/2015
XSGL
Giải ĐB
920589
Giải nhất
76331
Giải nhì
52959
Giải ba
58558
88582
Giải tư
74763
28322
06064
42563
76426
72910
12340
Giải năm
3157
Giải sáu
4152
6638
6017
Giải bảy
009
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,409
310,7
2,5,822,6
6231,8
6,840
 52,7,8,9
2632,4
1,57 
3,582,4,9
0,5,89 
 
Ngày: 11/12/2015
XSNT
Giải ĐB
454474
Giải nhất
80997
Giải nhì
90102
Giải ba
04669
07652
Giải tư
83361
18447
15173
94226
75827
37805
07897
Giải năm
9845
Giải sáu
8328
5187
7067
Giải bảy
064
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
614
0,526,7,8
73 
1,6,745,7
0,452
261,4,7,9
2,4,6,8
92
73,4
287
6972