MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/12/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/12/2012
XSBTR - Loại vé: K50T12
Giải ĐB
430092
Giải nhất
45328
Giải nhì
55059
Giải ba
66186
18204
Giải tư
27714
11355
66524
73609
76362
61100
16561
Giải năm
2102
Giải sáu
0130
7584
2372
Giải bảy
895
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,4,9
614
0,6,7,924,6,8
 30
0,1,2,84 
5,955,9
2,861,2
 72
284,6
0,592,5
 
Ngày: 11/12/2012
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
031133
Giải nhất
93493
Giải nhì
44755
Giải ba
28540
96713
Giải tư
55632
96541
36366
20533
37965
82173
28041
Giải năm
2417
Giải sáu
4656
0000
2036
Giải bảy
286
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,400
42,913,7
32 
1,32,7,932,32,6
 40,12
5,655,6
3,5,6,865,6
173
 86
 91,3
 
Ngày: 11/12/2012
XSBL - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
323609
Giải nhất
90174
Giải nhì
54023
Giải ba
18631
27463
Giải tư
73672
79033
60553
13382
59299
95750
92255
Giải năm
1110
Giải sáu
5014
6597
6206
Giải bảy
667
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,5062,9
310,4
7,823
2,3,5,631,3
1,74 
550,3,5
0263,7
6,972,4
 82
0,997,9
 
Ngày: 11/12/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54661
Giải nhất
17392
Giải nhì
08696
78222
Giải ba
85697
23050
86707
94601
02257
35792
Giải tư
6748
3985
1302
7943
Giải năm
2205
7182
3459
8762
5616
6771
Giải sáu
220
357
246
Giải bảy
49
42
04
61
ChụcSốĐ.Vị
2,501,2,4,5
7
0,62,716
0,2,4,6
8,92
20,2
43 
042,3,6,8
9
0,850,72,9
1,4,9612,2
0,52,971
482,5
4,5922,6,7
 
Ngày: 11/12/2012
XSDLK
Giải ĐB
07606
Giải nhất
21749
Giải nhì
34319
Giải ba
03176
58890
Giải tư
47210
64281
54815
95679
08909
32765
94595
Giải năm
9468
Giải sáu
1062
1634
6757
Giải bảy
310
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
12,906,9
8102,5,9
62 
 34
349
1,6,9572
0,762,5,8
5276,9
681
0,1,4,790,5
 
Ngày: 11/12/2012
XSQNM
Giải ĐB
55515
Giải nhất
28197
Giải nhì
23509
Giải ba
33617
26874
Giải tư
04691
18704
35938
36389
32072
07596
20591
Giải năm
4268
Giải sáu
5277
7624
8230
Giải bảy
959
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
304,9
7,9215,7
724
 30,8
0,2,74 
159
968
1,7,971,2,4,7
3,689
0,5,8912,6,7