MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/11/2014
XSBTR - Loại vé: K45T11
Giải ĐB
040632
Giải nhất
96175
Giải nhì
57985
Giải ba
92424
30615
Giải tư
66123
75867
50809
27025
33951
07867
11898
Giải năm
2018
Giải sáu
1420
6622
8531
Giải bảy
223
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
209
3,4,515,8
2,320,2,32,4
5
2231,2
241
1,2,7,851
 672
6275
1,985
098
 
Ngày: 11/11/2014
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
255811
Giải nhất
05047
Giải nhì
76340
Giải ba
55484
16134
Giải tư
19012
76816
39783
72435
08554
59746
24716
Giải năm
3989
Giải sáu
8823
2069
2994
Giải bảy
916
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
40 
111,2,63
123
2,834,5
3,5,8,940,6,7
354,6
13,4,569
47 
 83,4,9
6,894
 
Ngày: 11/11/2014
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
608943
Giải nhất
48023
Giải nhì
38608
Giải ba
16755
77302
Giải tư
75350
41822
47660
25606
57750
79603
11293
Giải năm
3094
Giải sáu
4996
0954
9665
Giải bảy
674
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
52,602,3,62,8
 1 
0,222,3
0,2,4,93 
5,7,943
5,6502,4,5
02,960,5
 74
08 
 93,4,6
 
Ngày: 11/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98606
Giải nhất
65563
Giải nhì
20887
76368
Giải ba
24580
15760
94789
95299
83064
15084
Giải tư
2544
4321
9343
8241
Giải năm
8526
6621
2134
2984
0774
9675
Giải sáu
714
031
748
Giải bảy
69
50
32
04
ChụcSốĐ.Vị
5,6,804,6
22,3,414
3212,6
4,631,2,4
0,1,3,4
6,7,82
41,3,4,8
750
0,260,3,4,8
9
874,5
4,680,42,7,9
6,8,999
 
Ngày: 11/11/2014
XSDLK
Giải ĐB
603095
Giải nhất
52134
Giải nhì
30837
Giải ba
11134
54580
Giải tư
22477
81157
27273
45830
83080
77409
88063
Giải năm
5317
Giải sáu
8866
8915
8477
Giải bảy
063
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,8209
 15,7
 2 
62,730,42,7
3249
1,957
6632,6
1,3,5,7273,72
 802
0,495
 
Ngày: 11/11/2014
XSQNM
Giải ĐB
585367
Giải nhất
86159
Giải nhì
00082
Giải ba
76962
08901
Giải tư
43624
10864
72062
61281
99556
88392
91642
Giải năm
5245
Giải sáu
8370
8362
1378
Giải bảy
282
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
701,4
0,81 
4,63,82,924
 3 
0,2,642,5
456,9
5623,4,7
670,8
781,22
592