MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/10/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/10/2022
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
107252
Giải nhất
86458
Giải nhì
00978
Giải ba
39222
97126
Giải tư
48067
42955
00070
77038
53258
86896
44818
Giải năm
9896
Giải sáu
0291
4903
5530
Giải bảy
750
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,5,703
918
2,5,622,6
030,8
 4 
550,2,5,82
2,9262,7
670,8
1,3,52,78 
 91,62
 
Ngày: 11/10/2022
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
593177
Giải nhất
88979
Giải nhì
43796
Giải ba
73814
73582
Giải tư
81138
96507
65490
85232
96331
01587
20972
Giải năm
0601
Giải sáu
7630
3567
4523
Giải bảy
437
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,901,7
0,314
3,7,823
230,1,2,7
8
14 
 5 
967
0,3,6,7
8
72,7,9
382,7
7,990,6,9
 
Ngày: 11/10/2022
XSBL - Loại vé: T10-K2
Giải ĐB
682520
Giải nhất
63843
Giải nhì
98890
Giải ba
58049
02058
Giải tư
94963
96016
50573
82995
12637
75994
37989
Giải năm
2595
Giải sáu
5650
3192
9340
Giải bảy
751
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,90 
516,8
920
4,6,737
940,3,9
9250,1,8
163
373
1,589
4,890,2,4,52
 
Ngày: 11/10/2022
11EL-2EL-10EL-1EL-9EL-8EL
Giải ĐB
92034
Giải nhất
05536
Giải nhì
18653
32471
Giải ba
32150
21246
33161
72244
89650
11416
Giải tư
5592
7323
1688
6043
Giải năm
9585
5644
4377
4978
8404
9769
Giải sáu
851
567
112
Giải bảy
90
65
31
02
ChụcSốĐ.Vị
52,902,4
3,5,6,712,6
0,1,923
2,4,531,4,6
0,3,4243,42,6
6,8502,1,3
1,3,461,5,7,9
6,771,7,8
7,885,8
690,2
 
Ngày: 11/10/2022
XSDLK
Giải ĐB
178707
Giải nhất
02548
Giải nhì
87653
Giải ba
44836
33191
Giải tư
67913
47550
61705
33409
35748
67110
85447
Giải năm
9574
Giải sáu
9334
5579
1084
Giải bảy
091
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,505,7,9
9210,3
 2 
1,534,6
3,7,847,82
050,3
36 
0,474,8,9
42,784
0,7912
 
Ngày: 11/10/2022
XSQNM
Giải ĐB
265325
Giải nhất
28442
Giải nhì
17588
Giải ba
77993
20872
Giải tư
14822
17752
67007
10020
39039
90413
16444
Giải năm
1571
Giải sáu
8684
3257
1551
Giải bảy
204
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
204,7
5,713
2,3,4,5
7
20,2,5
1,932,9
0,4,842,4
251,2,7
 6 
0,571,2
884,8
393