MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/08/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/08/2015
XSBTR - Loại vé: K32-T08
Giải ĐB
117668
Giải nhất
63100
Giải nhì
97468
Giải ba
06600
91046
Giải tư
89590
55908
04422
76726
10205
88762
14468
Giải năm
6368
Giải sáu
8672
8649
0686
Giải bảy
570
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
02,7,9002,5,8
 1 
2,6,722,6
 37
 46,9
05 
2,4,862,84
370,2
0,6486
490
 
Ngày: 11/08/2015
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
825826
Giải nhất
19755
Giải nhì
17117
Giải ba
27750
10340
Giải tư
65596
25354
14842
49221
05731
66472
04949
Giải năm
3179
Giải sáu
9809
7676
8827
Giải bảy
939
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4,509
2,317
4,720,1,6,7
 31,9
540,2,9
550,4,5
2,7,96 
1,272,6,9
 8 
0,3,4,796
 
Ngày: 11/08/2015
XSBL - Loại vé: T08K2
Giải ĐB
120739
Giải nhất
86942
Giải nhì
70508
Giải ba
57128
78568
Giải tư
34860
72429
85506
82919
46591
92147
13575
Giải năm
3703
Giải sáu
0065
1980
4506
Giải bảy
154
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,803,62,8
919
428,9
039
542,7,9
6,754
0260,5,8
475
0,2,680
1,2,3,491
 
Ngày: 11/08/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64908
Giải nhất
34970
Giải nhì
74143
03617
Giải ba
62544
16254
17878
68966
70293
49612
Giải tư
7839
7784
6035
0805
Giải năm
0908
3402
7379
8248
6586
3105
Giải sáu
322
673
549
Giải bảy
00
57
22
86
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,52,82
 12,7
0,1,22222
4,7,935,9
4,5,843,4,8,9
02,354,7
6,8266
1,570,3,8,9
02,4,784,62
3,4,793
 
Ngày: 11/08/2015
XSDLK
Giải ĐB
248770
Giải nhất
44027
Giải nhì
28584
Giải ba
36463
72444
Giải tư
39914
02224
06437
57604
14273
83186
19644
Giải năm
9211
Giải sáu
3447
4350
9363
Giải bảy
076
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5,704
111,4
 24,7
62,7237
0,1,2,42
8
442,7
 50
7,8632
2,3,470,32,6
 84,6
 9 
 
Ngày: 11/08/2015
XSQNM
Giải ĐB
783032
Giải nhất
02265
Giải nhì
59794
Giải ba
20421
37929
Giải tư
34353
70862
86220
18695
87638
93992
08402
Giải năm
1073
Giải sáu
7465
2112
3946
Giải bảy
435
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
202
2,412
0,1,3,6
9
20,1,9
5,732,5,8
941,6
3,62,953
462,52
 73
38 
292,4,5