MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/02/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/02/2015
XSBTR - Loại vé: K06T02
Giải ĐB
492741
Giải nhất
74934
Giải nhì
11009
Giải ba
82287
64539
Giải tư
11418
26641
74991
18217
56173
78836
61259
Giải năm
1939
Giải sáu
6488
5616
0048
Giải bảy
124
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 09
42,916,7,8
424
734,6,92
2,3412,2,8
 59
1,36 
1,873
1,4,887,8
0,32,591
 
Ngày: 10/02/2015
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
478266
Giải nhất
89810
Giải nhì
85766
Giải ba
69168
30296
Giải tư
52264
93900
14961
35286
78922
34738
19654
Giải năm
7840
Giải sáu
5653
8007
7898
Giải bảy
929
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,7
610
2,622,9
538
5,640
 53,4
62,8,961,2,4,62
8
07 
3,6,986
296,8
 
Ngày: 10/02/2015
XSBL - Loại vé: 02K2
Giải ĐB
421594
Giải nhất
04495
Giải nhì
32760
Giải ba
60760
58767
Giải tư
49355
06038
55141
38646
07862
98011
74354
Giải năm
6741
Giải sáu
4265
5692
8647
Giải bảy
979
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
620 
1,4211
6,92 
 38
5,9412,6,7
5,6,954,5
4602,2,5,7
4,679
38 
7,992,4,5,9
 
Ngày: 10/02/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
71083
Giải nhất
82479
Giải nhì
00534
79634
Giải ba
92709
73802
24889
12571
74514
87450
Giải tư
7674
0218
9074
6435
Giải năm
8313
7876
7296
0437
3471
7159
Giải sáu
515
562
152
Giải bảy
19
21
43
38
ChụcSốĐ.Vị
502,9
2,7213,4,5,8
9
0,5,621
1,4,8342,5,7,8
1,32,7243
1,350,2,9
7,962
3712,42,6,9
1,383,9
0,1,5,7
8
96
 
Ngày: 10/02/2015
XSDLK
Giải ĐB
338067
Giải nhất
57509
Giải nhì
95473
Giải ba
01195
24405
Giải tư
26731
93662
05372
38934
65515
68201
73131
Giải năm
7848
Giải sáu
5510
6725
0264
Giải bảy
928
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
101,5,9
0,3210,5
6,7,825,8
7312,4
3,648
0,1,2,95 
 62,4,7
672,3
2,482
095
 
Ngày: 10/02/2015
XSQNM
Giải ĐB
477621
Giải nhất
33594
Giải nhì
47852
Giải ba
87068
76167
Giải tư
09781
50966
00652
99182
02854
95960
36246
Giải năm
5353
Giải sáu
9921
8322
1013
Giải bảy
949
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
60 
22,813
2,52,8,9212,2
1,53 
5,946,9
 522,3,4
4,660,6,7,8
67 
681,2
492,4