MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/01/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-1B
Giải ĐB
894860
Giải nhất
27994
Giải nhì
42463
Giải ba
33397
90466
Giải tư
09770
68165
41159
59787
74836
93723
60471
Giải năm
9474
Giải sáu
1341
5633
6274
Giải bảy
847
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
4,7,81 
 23
2,3,633,6
72,941,7
659
3,660,3,5,6
4,8,970,1,42
 81,7
594,7
 
Ngày: 10/01/2010
XSKG - Loại vé: L:1K2
Giải ĐB
004065
Giải nhất
99137
Giải nhì
39034
Giải ba
53509
96208
Giải tư
26625
39391
52130
74390
97616
72620
05418
Giải năm
5299
Giải sáu
9198
9951
8751
Giải bảy
319
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,3,908,9
52,916,8,9
 20,5
 30,4,7
3,54 
2,6512,4
165
37 
0,1,98 
0,1,990,1,8,9
 
Ngày: 10/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K2
Giải ĐB
650489
Giải nhất
45844
Giải nhì
83434
Giải ba
73304
49132
Giải tư
58163
12829
78250
70859
41716
89050
22084
Giải năm
2808
Giải sáu
1312
8766
2267
Giải bảy
117
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5204,8
 12,6,7
1,329
4,632,4
0,3,4,843,4
 502,9
1,663,6,7
1,67 
084,9
2,5,89 
 
Ngày: 10/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
48345
Giải nhất
08570
Giải nhì
31558
28697
Giải ba
77747
45431
67758
00039
96419
87230
Giải tư
7822
8665
2816
5008
Giải năm
3201
9643
5957
0988
5289
7133
Giải sáu
444
707
090
Giải bảy
26
71
68
36
ChụcSốĐ.Vị
3,7,901,7,8
0,3,716,9
222,6
3,430,1,3,6
9
443,4,5,7
4,657,82
1,2,365,8
0,4,5,970,1
0,52,6,888,9
1,3,890,7
 
Ngày: 10/01/2010
XSKT
Giải ĐB
64281
Giải nhất
06528
Giải nhì
55997
Giải ba
12548
48298
Giải tư
55959
48090
53626
28954
35994
05118
53852
Giải năm
9451
Giải sáu
1340
4286
0366
Giải bảy
011
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
1,5,811,8
5,626,8
 3 
5,940,8
 51,2,4,9
2,6,862,6
97 
1,2,4,981,6
590,4,7,8
 
Ngày: 10/01/2010
XSKH
Giải ĐB
48284
Giải nhất
62054
Giải nhì
05481
Giải ba
95024
71054
Giải tư
94793
04355
28118
69339
02591
86682
98384
Giải năm
8178
Giải sáu
3121
8065
9585
Giải bảy
440
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,8,918
821,4
939
2,52,8240
5,6,8542,5,9
 65
 78
1,781,2,42,5
3,591,3