MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/10/2012
XSBTR - Loại vé: K41T10
Giải ĐB
068198
Giải nhất
56369
Giải nhì
59125
Giải ba
24881
61108
Giải tư
03139
15572
96942
76456
98316
24257
95344
Giải năm
1368
Giải sáu
9761
1180
9493
Giải bảy
843
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
808
6,816
4,725
4,935,9
442,3,4
2,356,7
1,561,8,9
572
0,6,980,1
3,693,8
 
Ngày: 09/10/2012
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
517424
Giải nhất
21530
Giải nhì
36174
Giải ba
04610
04463
Giải tư
46387
62898
87196
80714
75297
80239
00697
Giải năm
2320
Giải sáu
6919
5489
1098
Giải bảy
805
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,2,305,7
 10,4,9
 20,4
630,9
1,2,74 
05 
963
0,8,9274
9287,9
1,3,896,72,82
 
Ngày: 09/10/2012
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
783718
Giải nhất
85581
Giải nhì
47543
Giải ba
00056
49528
Giải tư
28362
72453
82124
98825
43095
66696
11133
Giải năm
9650
Giải sáu
6067
4890
0804
Giải bảy
296
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,904
818
624,5,7,8
3,4,533
0,243
2,950,3,6
5,9262,7
2,67 
1,281
 90,5,62
 
Ngày: 09/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
68128
Giải nhất
95691
Giải nhì
88536
10002
Giải ba
40569
83831
30063
51501
88108
92264
Giải tư
3066
5524
9778
5895
Giải năm
1885
1327
8622
3160
6887
6964
Giải sáu
266
570
445
Giải bảy
23
92
99
73
ChụcSốĐ.Vị
6,701,2,8
0,3,91 
0,2,922,3,4,7
8
2,6,731,6
2,6245
4,8,95 
3,6260,3,42,62
9
2,870,3,8
0,2,785,7
6,991,2,5,9
 
Ngày: 09/10/2012
XSDLK
Giải ĐB
72499
Giải nhất
60176
Giải nhì
84101
Giải ba
82347
14733
Giải tư
66969
69446
04157
82481
51687
39069
66404
Giải năm
2910
Giải sáu
2768
5048
1314
Giải bảy
399
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,8,910,4
 2 
333
0,146,7,8
 57
4,768,92
4,5,876
4,681,7
62,9291,92
 
Ngày: 09/10/2012
XSQNM
Giải ĐB
049393
Giải nhất
87208
Giải nhì
43317
Giải ba
43970
45124
Giải tư
43854
19491
01169
35417
14986
89904
78253
Giải năm
2701
Giải sáu
7632
7779
4503
Giải bảy
322
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
701,3,4,8
0,9172
2,322,4
0,5,932
0,2,547
 53,4
869
12,470,9
086
6,791,3