MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/09/2010
XSBTR - Loại vé: L:K36-T09
Giải ĐB
454067
Giải nhất
85572
Giải nhì
19775
Giải ba
45310
84405
Giải tư
48635
16549
52627
02793
43261
02529
38096
Giải năm
4832
Giải sáu
8672
9188
1660
Giải bảy
011
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,605
1,610,1
3,72,827,9
932,5
 49
0,3,75 
960,1,7
2,6722,5
882,8
2,493,6
 
Ngày: 07/09/2010
XSVT - Loại vé: L:9A
Giải ĐB
956706
Giải nhất
45033
Giải nhì
45503
Giải ba
46359
26615
Giải tư
29122
90479
41686
63038
87547
84211
58661
Giải năm
2658
Giải sáu
6188
8197
9912
Giải bảy
878
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
1,611,2,5
1,222
0,32332,8
 47
158,9
0,861
4,978,9
3,5,7,886,8
5,797
 
Ngày: 07/09/2010
XSBL - Loại vé: L:T9K1
Giải ĐB
558621
Giải nhất
37092
Giải nhì
53665
Giải ba
07459
10572
Giải tư
48694
88481
10465
51427
99555
40053
04268
Giải năm
9344
Giải sáu
0530
8209
5474
Giải bảy
759
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
309
2,817
7,921,7
530
4,7,944
5,6253,5,92
 652,8
1,272,4
681
0,5292,4
 
Ngày: 07/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47799
Giải nhất
51202
Giải nhì
93545
82208
Giải ba
28236
54287
04703
47997
79347
44501
Giải tư
4180
0251
1490
5130
Giải năm
2483
2829
3023
6412
5760
0515
Giải sáu
000
929
571
Giải bảy
49
22
85
63
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,8
9
00,1,2,3
8
0,5,712,5
0,1,222,3,92
0,2,6,830,6
 45,7,9
1,4,851
360,3
4,8,971
080,3,5,7
22,4,990,7,9
 
Ngày: 07/09/2010
XSDLK
Giải ĐB
23180
Giải nhất
67385
Giải nhì
00781
Giải ba
44671
46650
Giải tư
78700
88115
61131
12397
71845
94879
75905
Giải năm
8848
Giải sáu
7926
8495
3616
Giải bảy
095
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,5
3,7,815,6
 26
 31
 45,8
0,1,4,8
92
50,6
1,2,56 
971,9
480,1,5
7952,7
 
Ngày: 07/09/2010
XSQNM
Giải ĐB
47017
Giải nhất
56725
Giải nhì
60201
Giải ba
11315
05085
Giải tư
38234
67532
42525
12136
01276
92067
89965
Giải năm
8029
Giải sáu
5470
9300
2139
Giải bảy
080
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,1
015,7
2,322,52,9
 32,4,6,9
34 
1,22,6,85 
3,765,7
1,670,6
 80,5
2,39