MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/01/2011
XSVL - Loại vé: 32VL01
Giải ĐB
458653
Giải nhất
65831
Giải nhì
66953
Giải ba
27207
51418
Giải tư
54034
41052
07364
07625
35114
47744
64209
Giải năm
9367
Giải sáu
4853
7945
6817
Giải bảy
149
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
3,514,7,8
525
5331,4
1,3,4,644,5,9
2,451,2,33
 64,7
0,1,67 
18 
0,49 
 
Ngày: 07/01/2011
XSBD - Loại vé: 01KS01
Giải ĐB
441016
Giải nhất
77665
Giải nhì
84205
Giải ba
17142
96577
Giải tư
83001
67446
63050
56624
87755
09360
60393
Giải năm
5027
Giải sáu
7724
6352
5167
Giải bảy
797
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
5,601,5
0,316
4,5242,7
931
2242,6
0,5,650,2,5
1,460,5,7
2,6,7,977
 8 
 93,7
 
Ngày: 07/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV01
Giải ĐB
215682
Giải nhất
84834
Giải nhì
59369
Giải ba
84289
43899
Giải tư
54365
22228
69528
41928
71924
12106
73909
Giải năm
5023
Giải sáu
0471
0141
7069
Giải bảy
891
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
4,7,91 
823,4,83
234
2,341
659
065,92
 71
2382,9
0,5,62,8
9
91,9
 
Ngày: 07/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
99307
Giải nhất
63120
Giải nhì
33593
10322
Giải ba
90007
21962
56599
36044
11650
18457
Giải tư
0396
7029
4838
8926
Giải năm
7808
3213
0058
9512
4117
8379
Giải sáu
459
367
239
Giải bảy
00
79
22
78
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,72,8
 12,3,7
1,22,620,22,6,9
1,938,9
444
 50,7,8,9
2,962,7
02,1,5,678,92
0,3,5,78 
2,3,5,72
9
93,6,9
 
Ngày: 07/01/2011
XSGL
Giải ĐB
55862
Giải nhất
69339
Giải nhì
88795
Giải ba
94256
06533
Giải tư
02817
38181
81956
78868
62982
68791
97555
Giải năm
2810
Giải sáu
0903
0552
7361
Giải bảy
872
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
103
6,8,910,6,7
5,6,7,82 
0,333,9
 4 
5,952,5,62
1,5261,2,8
172
681,2
391,5
 
Ngày: 07/01/2011
XSNT
Giải ĐB
21607
Giải nhất
30912
Giải nhì
64466
Giải ba
54581
25568
Giải tư
67386
58843
35019
60102
08386
46938
47085
Giải năm
9867
Giải sáu
6715
3894
0415
Giải bảy
571
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
7,812,52,9
0,12 
438
943
12,85 
6,8266,72,8
0,6271
3,681,5,62
194