MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/07/2014
XSTG - Loại vé: TGA7
Giải ĐB
187148
Giải nhất
55195
Giải nhì
23739
Giải ba
13152
82061
Giải tư
93692
23171
31437
71683
49222
16238
27636
Giải năm
2849
Giải sáu
3900
1751
8318
Giải bảy
601
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,5,6,718
2,5,922
3,833,6,7,8
9
 48,9
951,2
361
371
1,3,483
3,492,5
 
Ngày: 06/07/2014
XSKG - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
039495
Giải nhất
90292
Giải nhì
47586
Giải ba
90225
91111
Giải tư
76982
38322
49999
05792
06924
14220
43970
Giải năm
8623
Giải sáu
5247
1330
0119
Giải bảy
302
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,3,702
111,9
0,2,8,9220,2,3,4
5
2,530
247
2,953
86 
470
 82,6
1,9922,5,9
 
Ngày: 06/07/2014
XSDL - Loại vé: ĐL7K1
Giải ĐB
848970
Giải nhất
81353
Giải nhì
74015
Giải ba
39505
87340
Giải tư
39444
23348
86407
89372
05796
42641
57724
Giải năm
7557
Giải sáu
4141
0655
4814
Giải bảy
198
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,705,7
4214,5,8
724
53 
1,2,440,12,4,8
0,1,553,5,7
96 
0,570,2
1,4,98 
 96,8
 
Ngày: 06/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
85345
Giải nhất
95674
Giải nhì
56640
87181
Giải ba
31769
77579
93820
20876
06808
61389
Giải tư
7020
3132
9399
9616
Giải năm
5318
9059
2406
1523
6691
8798
Giải sáu
594
648
677
Giải bảy
17
26
97
94
ChụcSốĐ.Vị
22,406,8
8,916,7,8
3202,3,6
232
7,9240,5,8
459
0,1,2,769
1,7,974,6,7,9
0,1,4,981,9
5,6,7,8
9
91,42,7,8
9
 
Ngày: 06/07/2014
XSKT
Giải ĐB
918154
Giải nhất
38580
Giải nhì
41599
Giải ba
13370
06313
Giải tư
44403
57140
02435
77666
15359
89590
67163
Giải năm
1704
Giải sáu
6654
4924
9538
Giải bảy
408
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8,903,4,8
 13
724
0,1,635,8
0,2,5240
3542,9
663,6
 70,2
0,380
5,990,9
 
Ngày: 06/07/2014
XSKH
Giải ĐB
038480
Giải nhất
96253
Giải nhì
76617
Giải ba
11605
42887
Giải tư
99090
23501
67287
64763
56969
93964
20214
Giải năm
4779
Giải sáu
0674
9785
3909
Giải bảy
182
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
8,901,5,9
014,7
82 
5,63 
1,6,74 
0,853
 63,4,9
1,8274,9
880,2,5,72
8
0,6,790