MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/01/2013
XSTG - Loại vé: TG1A
Giải ĐB
035886
Giải nhất
91627
Giải nhì
08965
Giải ba
90703
80670
Giải tư
91869
40328
90889
47128
65588
69074
89710
Giải năm
1896
Giải sáu
5341
9217
0411
Giải bảy
690
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,7,903
1,410,1,7
 27,82
0,83 
741
65 
8,965,9
1,270,4
22,883,6,8,9
6,890,6
 
Ngày: 06/01/2013
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
526613
Giải nhất
25805
Giải nhì
48185
Giải ba
28516
39584
Giải tư
49458
06448
19125
35402
44900
14897
26980
Giải năm
4230
Giải sáu
8282
0314
3358
Giải bảy
019
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,2,5
 13,4,6,9
0,825
130
1,848
0,2,8583
16 
97 
4,5380,2,4,5
197
 
Ngày: 06/01/2013
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
639984
Giải nhất
99474
Giải nhì
04081
Giải ba
58614
91286
Giải tư
59104
14485
32958
38283
94581
55753
93526
Giải năm
4596
Giải sáu
5523
8133
1951
Giải bảy
201
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,5,8214
 23,62
2,3,5,833
0,1,7,84 
851,3,8
22,8,96 
 74
5812,3,4,5
6
 96
 
Ngày: 06/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62866
Giải nhất
16990
Giải nhì
03463
18923
Giải ba
43997
28806
84858
98976
72306
90965
Giải tư
9062
4671
8468
4678
Giải năm
6092
5159
3302
6119
3291
6327
Giải sáu
253
474
658
Giải bảy
67
56
55
19
ChụcSốĐ.Vị
902,62
7,9192
0,6,923,7
2,5,63 
74 
5,653,5,6,82
9
02,5,6,762,3,5,6
7,8
2,6,971,4,6,8
52,6,78 
12,590,1,2,7
 
Ngày: 06/01/2013
XSKT
Giải ĐB
820386
Giải nhất
34956
Giải nhì
24140
Giải ba
59446
68494
Giải tư
88107
01637
81555
61376
21297
91710
94050
Giải năm
6641
Giải sáu
3053
0056
0602
Giải bảy
105
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502,5,7
410
02 
537
940,1,6
0,550,3,5,62
8
4,52,7,86 
0,3,976
586
 94,7
 
Ngày: 06/01/2013
XSKH
Giải ĐB
191475
Giải nhất
08336
Giải nhì
60383
Giải ba
87162
78126
Giải tư
60180
72963
91408
10692
97670
87664
58728
Giải năm
3952
Giải sáu
9476
3655
1461
Giải bảy
464
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7,805,8
61 
5,6,926,8
6,836
624 
0,5,752,5
2,3,761,2,3,42
 70,5,6
0,280,3
 92