MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/10/2012
XSVL - Loại vé: 33VL40
Giải ĐB
775634
Giải nhất
71747
Giải nhì
45778
Giải ba
81315
91959
Giải tư
52815
62200
16130
55563
28782
72198
31860
Giải năm
3765
Giải sáu
0205
9451
9978
Giải bảy
785
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,700,5
5152
82 
630,4
347
0,12,6,851,9
 60,3,5
470,82
72,982,5
598
 
Ngày: 05/10/2012
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
077047
Giải nhất
12106
Giải nhì
26588
Giải ba
65999
34433
Giải tư
66309
99890
39226
52348
83259
69994
06409
Giải năm
5616
Giải sáu
3583
5734
4779
Giải bảy
812
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
906,92
 12,6
126
3,833,4
3,947,8
 59
0,1,2,76 
476,9
4,883,8
02,5,7,990,4,9
 
Ngày: 05/10/2012
XSTV - Loại vé: 21TV40
Giải ĐB
344618
Giải nhất
63020
Giải nhì
42366
Giải ba
60506
37451
Giải tư
09360
03711
32320
70317
47535
17418
81940
Giải năm
3098
Giải sáu
2732
4684
6863
Giải bảy
065
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
22,4,606,9
1,511,7,82
3202
632,5
840
3,651
0,660,3,5,6
17 
12,984
098
 
Ngày: 05/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
09260
Giải nhất
99300
Giải nhì
62163
76899
Giải ba
86829
03465
87858
67667
80607
84394
Giải tư
4592
7016
3264
6271
Giải năm
4983
2648
1785
9185
1477
3605
Giải sáu
294
570
210
Giải bảy
20
44
70
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,6
72
00,5,7
710,6
920,9
6,83 
4,6,9244,8
0,6,8258
1,960,3,4,5
7
0,6,7702,1,7
4,583,52
2,992,42,6,9
 
Ngày: 05/10/2012
XSGL
Giải ĐB
63870
Giải nhất
44530
Giải nhì
97781
Giải ba
44360
66294
Giải tư
52429
28490
40880
28778
89284
09487
10493
Giải năm
8115
Giải sáu
6645
3920
5577
Giải bảy
089
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,7
8,9
0 
815
 20,9
930
4,8,944,5
1,45 
 60
7,870,7,8
780,1,4,7
9
2,890,3,4
 
Ngày: 05/10/2012
XSNT
Giải ĐB
51197
Giải nhất
35379
Giải nhì
99995
Giải ba
65404
16746
Giải tư
65207
55051
91484
93617
66820
89854
40599
Giải năm
4667
Giải sáu
5305
8906
0675
Giải bảy
877
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
204,5,6,7
517
 20
 3 
0,5,846
0,7,951,4
0,467
0,1,6,7
92
75,7,9
 84
7,995,72,9