MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/02/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/02/2013
XSBTR - Loại vé: K06T02
Giải ĐB
239647
Giải nhất
31751
Giải nhì
36047
Giải ba
52513
36763
Giải tư
00345
00157
26417
63234
30314
39289
68287
Giải năm
7727
Giải sáu
9454
8987
5196
Giải bảy
044
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 0 
513,4,7
 27
1,634
1,3,4,544,5,73
451,4,7
963
1,2,43,5
82
7 
 872,9
896
 
Ngày: 05/02/2013
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
142332
Giải nhất
15424
Giải nhì
99273
Giải ba
85842
96801
Giải tư
46355
59004
29366
95718
73195
65991
20988
Giải năm
3955
Giải sáu
0712
1870
2340
Giải bảy
650
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4,5,701,4
0,912,6,8
1,3,424
732
0,240,2
52,950,52
1,666
 70,3
1,888
 91,5
 
Ngày: 05/02/2013
XSBL - Loại vé: T02K1
Giải ĐB
265896
Giải nhất
83047
Giải nhì
16688
Giải ba
59013
76867
Giải tư
74112
89894
34226
56346
97625
59782
65957
Giải năm
8701
Giải sáu
5405
5392
2267
Giải bảy
262
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
012,3
1,6,8,925,6
13 
946,72
0,257
2,4,962,72
42,5,627 
882,8
 92,4,6
 
Ngày: 05/02/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23094
Giải nhất
38104
Giải nhì
63937
56073
Giải ba
28569
20428
76436
70431
01585
24159
Giải tư
0592
0313
8727
4459
Giải năm
6771
5585
1298
4852
5142
8089
Giải sáu
357
067
586
Giải bảy
15
39
93
87
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,713,5
4,5,927,8
1,7,931,6,7,9
0,942
1,8252,7,92
3,867,9
2,3,5,6
8
71,3
2,9852,6,7,9
3,52,6,892,3,4,8
 
Ngày: 05/02/2013
XSDLK
Giải ĐB
982480
Giải nhất
55745
Giải nhì
28485
Giải ba
88324
78020
Giải tư
27680
34411
16649
17459
71798
71546
32050
Giải năm
0272
Giải sáu
9001
5246
9747
Giải bảy
510
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,8201
0,110,1
720,4
 3 
245,62,7,9
4,850,9
4269
472
9802,5
4,5,698
 
Ngày: 05/02/2013
XSQNM
Giải ĐB
409454
Giải nhất
12410
Giải nhì
15274
Giải ba
46083
38255
Giải tư
00249
11193
90046
31952
74895
93356
13489
Giải năm
3729
Giải sáu
5682
0168
2012
Giải bảy
947
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,2,4
1,5,829
8,93 
1,5,746,7,9
5,952,4,5,6
4,568
474
682,3,9
2,4,893,5