MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/09/2014
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
119813
Giải nhất
51705
Giải nhì
11067
Giải ba
77018
85070
Giải tư
83786
74466
88168
61828
14732
02831
13963
Giải năm
5668
Giải sáu
8168
8013
4616
Giải bảy
989
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
705
3132,6,8
328
12,631,2
 4 
05 
1,6,863,6,7,83
670
1,2,63,886,8,9
89 
 
Ngày: 03/09/2014
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
341422
Giải nhất
30546
Giải nhì
51682
Giải ba
55287
05215
Giải tư
64905
29846
87090
02714
61662
09498
47821
Giải năm
3191
Giải sáu
8677
9251
2473
Giải bảy
151
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
905
2,52,914,5
2,3,6,821,2
732
1462
0,1512
4262
7,873,7
982,7
 90,1,8
 
Ngày: 03/09/2014
XSST - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
550105
Giải nhất
79378
Giải nhì
42597
Giải ba
37545
99325
Giải tư
87652
67905
06103
41606
00593
90982
11914
Giải năm
4653
Giải sáu
8867
7430
4515
Giải bảy
821
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
303,52,6
214,5
5,821,52
0,5,930
145
02,1,22,452,3
067
6,978
782
 93,7
 
Ngày: 03/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
19342
Giải nhất
45952
Giải nhì
84939
50020
Giải ba
49592
61650
93869
41954
94159
66799
Giải tư
8261
0444
3401
1619
Giải năm
1411
9634
9412
8698
0059
3428
Giải sáu
811
112
944
Giải bảy
37
20
93
33
ChụcSốĐ.Vị
22,501
0,12,6112,22,9
12,4,5,9202,8
3,933,4,7,9
3,42,542,42
 50,2,4,92
 61,9
37 
2,98 
1,3,52,6
9
92,3,8,9
 
Ngày: 03/09/2014
XSDNG
Giải ĐB
237256
Giải nhất
77223
Giải nhì
18099
Giải ba
53348
46125
Giải tư
80416
69771
58445
43216
85844
74442
72384
Giải năm
2084
Giải sáu
1840
2781
6046
Giải bảy
904
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
404
7,8162
3,423,5
232
0,4,8240,2,4,5
6,8
2,456
12,4,56 
 71
481,42
999
 
Ngày: 03/09/2014
XSKH
Giải ĐB
068434
Giải nhất
89641
Giải nhì
82278
Giải ba
67703
27378
Giải tư
27494
75673
26662
25566
01302
67769
16533
Giải năm
8176
Giải sáu
8711
6308
5270
Giải bảy
557
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
702,3,8
1,411
0,62 
0,3,733,4
3,5,941
 54,7
6,762,6,9
570,3,6,82
0,728 
694