MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/06/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/06/2015
XSDN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
132631
Giải nhất
23237
Giải nhì
48094
Giải ba
77808
51381
Giải tư
04232
63502
65432
45674
91232
54329
42504
Giải năm
4597
Giải sáu
5422
4591
3339
Giải bảy
139
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802,4,8
3,8,91 
0,2,3322,9
 31,23,7,92
0,7,94 
 5 
 6 
3,974
080,1
2,3291,4,7
 
Ngày: 03/06/2015
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
103381
Giải nhất
16933
Giải nhì
69010
Giải ba
25635
08352
Giải tư
99553
51427
04121
18391
75480
77121
27719
Giải năm
5011
Giải sáu
7773
8152
4636
Giải bảy
506
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,806
1,22,8,910,1,9
52212,7
3,5,7,933,5,6
 4 
3522,3
0,36 
273
 80,1
191,3
 
Ngày: 03/06/2015
XSST - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
891450
Giải nhất
93533
Giải nhì
93925
Giải ba
03597
44634
Giải tư
13759
71657
20206
68430
67848
21739
28847
Giải năm
6608
Giải sáu
5165
0425
8715
Giải bảy
236
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,506,8
 15
 252
330,3,4,6
9
3,747,8
1,22,650,7,9
0,365
4,5,974
0,48 
3,597
 
Ngày: 03/06/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
40740
Giải nhất
26330
Giải nhì
07870
67165
Giải ba
04621
03601
78528
25085
15558
03232
Giải tư
9078
0155
9261
1285
Giải năm
6840
3245
4812
9558
3129
0888
Giải sáu
337
743
687
Giải bảy
33
01
82
38
ChụcSốĐ.Vị
3,42,7012
02,2,612
1,3,821,8,9
3,430,2,3,7
8
 402,3,5
4,5,6,8255,82
 61,5
3,870,8
2,3,52,7
8
82,52,7,8
29 
 
Ngày: 03/06/2015
XSDNG
Giải ĐB
911981
Giải nhất
81093
Giải nhì
74344
Giải ba
87451
90904
Giải tư
67651
33284
54257
41928
65618
72890
56656
Giải năm
0317
Giải sáu
1725
3088
3487
Giải bảy
331
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
9042
3,52,817,8
 25,8
931
02,4,844
2512,6,7
56 
1,5,87 
1,2,881,4,7,8
 90,3
 
Ngày: 03/06/2015
XSKH
Giải ĐB
353005
Giải nhất
02434
Giải nhì
73192
Giải ba
59465
06105
Giải tư
50116
35317
56543
69291
07845
71698
68221
Giải năm
4109
Giải sáu
6584
7123
8698
Giải bảy
930
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
304,52,9
2,916,7
921,3
2,430,4
0,3,843,5
02,4,65 
165
17 
9284
091,2,82