MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/06/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL22
Giải ĐB
514755
Giải nhất
35666
Giải nhì
92927
Giải ba
47932
15867
Giải tư
91228
28416
98950
23628
34667
08390
86979
Giải năm
0471
Giải sáu
7799
5729
5823
Giải bảy
214
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,90 
710,4,6
323,7,82,9
232
14 
550,5
1,666,72
2,6271,9
228 
2,7,990,9
 
Ngày: 03/06/2011
XSBD - Loại vé: 06KS22
Giải ĐB
812443
Giải nhất
43460
Giải nhì
58070
Giải ba
38205
32216
Giải tư
82181
09104
52089
01928
44338
09235
22681
Giải năm
3136
Giải sáu
1088
2899
0178
Giải bảy
021
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
6,704,5
2,8216
 21,8,9
435,6,8
043
0,35 
1,360
 70,8
2,3,7,8812,8,9
2,8,999
 
Ngày: 03/06/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV22
Giải ĐB
848389
Giải nhất
69530
Giải nhì
25555
Giải ba
68563
26328
Giải tư
45660
78084
09996
29904
30900
03168
42389
Giải năm
1187
Giải sáu
4842
0035
3068
Giải bảy
016
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,4,6
 16
428
630,5
0,842
3,555
0,1,960,3,82
87 
2,6284,7,92
8296
 
Ngày: 03/06/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55164
Giải nhất
70029
Giải nhì
15231
04715
Giải ba
21959
98570
66612
80277
71316
54249
Giải tư
2145
2176
4225
3249
Giải năm
9210
7087
2074
6954
2902
2492
Giải sáu
929
711
751
Giải bảy
98
39
49
42
ChụcSốĐ.Vị
1,702
1,3,510,1,2,5
6
0,1,4,925,92
 31,9
5,6,742,5,93
1,2,451,4,9
1,764
7,870,4,6,7
987
22,3,43,592,8
 
Ngày: 03/06/2011
XSGL
Giải ĐB
14743
Giải nhất
45453
Giải nhì
13605
Giải ba
21844
59802
Giải tư
55945
06023
82223
65297
01086
95017
79178
Giải năm
4075
Giải sáu
3854
0251
0978
Giải bảy
235
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
517
0232
22,4,535
4,543,4,5
0,3,4,7
8
51,3,4
86 
1,975,82
7285,6
 97
 
Ngày: 03/06/2011
XSNT
Giải ĐB
74605
Giải nhất
10013
Giải nhì
42219
Giải ba
93548
30190
Giải tư
68094
30086
99228
93110
95942
82256
18117
Giải năm
9952
Giải sáu
6222
9964
0078
Giải bảy
600
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,5
 10,3,7,9
2,4,522,8
13 
6,942,8
052,6
5,864,9
178
2,4,786
1,690,4