MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/04/2015
XSVL - Loại vé: 36VL14
Giải ĐB
947472
Giải nhất
87967
Giải nhì
63533
Giải ba
33189
10280
Giải tư
33057
08070
07118
41213
85579
88585
82023
Giải năm
8275
Giải sáu
7781
2511
0183
Giải bảy
768
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7,806
1,811,3,8
723
1,2,3,833
 4 
7,857
067,8
5,670,2,5,9
1,680,1,3,5
9
7,89 
 
Ngày: 03/04/2015
XSBD - Loại vé: 04KS14
Giải ĐB
282706
Giải nhất
57123
Giải nhì
10491
Giải ba
79439
37323
Giải tư
71331
08443
39883
59206
88921
95221
24248
Giải năm
3240
Giải sáu
9998
7066
6442
Giải bảy
196
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4062
22,3,91 
3,4212,32
22,4,831,2,9
 40,2,3,8
 5 
02,6,966
 7 
4,983
391,6,8
 
Ngày: 03/04/2015
XSTV - Loại vé: 24TV14
Giải ĐB
008620
Giải nhất
96788
Giải nhì
34365
Giải ba
21558
03169
Giải tư
76657
87805
30107
25643
78378
10680
82628
Giải năm
5888
Giải sáu
5356
2706
8086
Giải bảy
998
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,805,6,7
 14
 20,8
43 
143
0,656,7,8
0,5,865,9
0,578
2,5,7,82
9
80,6,82
698
 
Ngày: 03/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
59199
Giải nhất
74035
Giải nhì
06770
98549
Giải ba
18263
70603
40827
30761
64452
17063
Giải tư
6700
9304
4884
5567
Giải năm
4795
0441
1549
4295
8565
6629
Giải sáu
749
910
718
Giải bảy
92
43
19
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,3,4,6
4,610,8,9
5,927,9
0,4,6235
0,841,3,93
3,6,9252
061,32,5,7
2,670
184
1,2,43,992,52,9
 
Ngày: 03/04/2015
XSGL
Giải ĐB
565013
Giải nhất
60583
Giải nhì
99541
Giải ba
57517
61180
Giải tư
80554
69636
63070
63690
65214
12637
02928
Giải năm
7839
Giải sáu
2944
2925
4764
Giải bảy
398
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
413,4,7
 25,8
1,7,836,7,9
1,4,5,641,4
254
364
1,370,3
2,980,3
390,8
 
Ngày: 03/04/2015
XSNT
Giải ĐB
120845
Giải nhất
15644
Giải nhì
09846
Giải ba
23294
36345
Giải tư
48832
62604
84265
12540
29217
20086
23394
Giải năm
3182
Giải sáu
0340
6261
5303
Giải bảy
497
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
42032,4
617
3,82 
0232
0,4,92402,4,52,6
42,65 
4,861,5
1,97 
 82,6
 942,7