MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/06/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/06/2015
XSHCM - Loại vé: 6A2
Giải ĐB
171618
Giải nhất
45500
Giải nhì
64184
Giải ba
35929
69990
Giải tư
09021
29093
12355
93015
56978
63747
48296
Giải năm
3946
Giải sáu
7261
3094
1193
Giải bảy
879
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,900
2,615,8
 21,9
8,923 
8,946,7
1,555
4,961
478,9
1,783,4
2,790,32,4,6
 
Ngày: 01/06/2015
XSDT - Loại vé: A23
Giải ĐB
213956
Giải nhất
13045
Giải nhì
62265
Giải ba
37996
05603
Giải tư
88186
49427
77321
89880
50201
61347
35406
Giải năm
8497
Giải sáu
1376
5847
9897
Giải bảy
015
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
801,3,6
0,215,7
 21,7
03 
 45,72
1,4,656
0,5,7,8
9
65
1,2,42,9276
 80,6
 96,72
 
Ngày: 01/06/2015
XSCM - Loại vé: T06K1
Giải ĐB
076870
Giải nhất
20471
Giải nhì
60419
Giải ba
12678
49159
Giải tư
78473
24505
30653
77486
33259
21590
73871
Giải năm
7583
Giải sáu
2718
2920
8715
Giải bảy
336
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,7,905
1,7211,5,8,9
 20
5,7,836
 4 
0,153,92
3,86 
 70,12,3,8
1,783,6
1,5290
 
Ngày: 01/06/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02178
Giải nhất
87900
Giải nhì
61312
27742
Giải ba
20955
43511
30886
93618
21966
51308
Giải tư
5519
8581
5773
6100
Giải năm
4685
2355
7513
2295
3482
5318
Giải sáu
808
398
319
Giải bảy
62
33
36
29
ChụcSốĐ.Vị
02002,82
1,811,2,3,82
92
1,4,6,829
1,3,733,6
 42
52,8,9552
3,6,862,6
 73,8
02,12,7,981,2,5,6
12,295,8
 
Ngày: 01/06/2015
XSTTH
Giải ĐB
171834
Giải nhất
17523
Giải nhì
98606
Giải ba
59825
46745
Giải tư
95155
10801
87805
96302
30572
49553
17069
Giải năm
1819
Giải sáu
6582
5499
7437
Giải bảy
278
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5,6
019
0,7,823,5
2,534,7
345
0,2,4,553,5
0,869
372,8
782,6
1,6,999
 
Ngày: 01/06/2015
XSPY
Giải ĐB
509942
Giải nhất
05122
Giải nhì
83173
Giải ba
62017
96968
Giải tư
06504
87275
95100
35771
53990
54794
31124
Giải năm
5069
Giải sáu
2534
3169
4160
Giải bảy
816
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,4
716,7
2,422,4
734
0,2,3,942,8
75 
160,8,92
171,3,5
4,68 
6290,4