MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/04/2014
XSBTR - Loại vé: K13T04
Giải ĐB
583391
Giải nhất
66188
Giải nhì
64173
Giải ba
42789
34849
Giải tư
38710
59241
31164
17445
06986
45093
87639
Giải năm
6064
Giải sáu
1542
5040
7585
Giải bảy
082
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
4,910
4,829
7,939
6240,1,2,5
9
4,85 
8642
 73
882,5,6,8
9
2,3,4,891,3
 
Ngày: 01/04/2014
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
988334
Giải nhất
11949
Giải nhì
71722
Giải ba
26116
66843
Giải tư
08296
42164
78725
92090
52234
03823
73182
Giải năm
2434
Giải sáu
2513
3996
7651
Giải bảy
672
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
90 
513,6
2,7,822,3,5
1,2,4343
33,643,9
2,551,5
1,9264
 72
 82
490,62
 
Ngày: 01/04/2014
XSBL - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
236015
Giải nhất
27173
Giải nhì
93080
Giải ba
62761
29141
Giải tư
03853
68037
82763
32751
49119
46332
24907
Giải năm
7995
Giải sáu
4743
4972
9241
Giải bảy
707
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
8072
42,5,615,9
3,72 
4,5,6,732,7
 412,3,8
1,951,3
 61,3
02,372,3
480
195
 
Ngày: 01/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
71541
Giải nhất
06158
Giải nhì
83842
96697
Giải ba
34525
81738
74764
37434
29599
61916
Giải tư
5493
7787
8891
2835
Giải năm
3578
3824
2204
5178
1105
0803
Giải sáu
443
705
440
Giải bảy
98
30
96
53
ChụcSốĐ.Vị
3,403,4,52
4,916
424,5
0,4,5,930,4,5,8
0,2,3,640,1,2,3
02,2,353,8
1,964
8,9782
3,5,72,987
991,3,6,7
8,9
 
Ngày: 01/04/2014
XSDLK
Giải ĐB
561917
Giải nhất
19400
Giải nhì
57718
Giải ba
09169
46997
Giải tư
70535
31919
59089
83883
57137
86550
19142
Giải năm
5304
Giải sáu
2185
9808
5628
Giải bảy
527
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,8
417,8,9
427,8
835,7
041,2
3,850
 69
1,2,3,97 
0,1,283,5,9
1,6,897
 
Ngày: 01/04/2014
XSQNM
Giải ĐB
900356
Giải nhất
70967
Giải nhì
68649
Giải ba
55589
87745
Giải tư
43070
71030
91067
43384
81999
42283
79976
Giải năm
3833
Giải sáu
4154
9268
7697
Giải bảy
141
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
41 
 2 
3,830,3
5,841,5,7,9
454,6
5,7672,8
4,62,970,6
683,4,9
4,8,997,9