MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/01/2013
XSBTR - Loại vé: K01T01
Giải ĐB
496132
Giải nhất
13678
Giải nhì
41074
Giải ba
62628
67551
Giải tư
67668
78065
01126
21040
63186
49911
44547
Giải năm
5219
Giải sáu
0323
3029
2543
Giải bảy
991
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,5,911,9
3,923,6,8,9
2,432
740,3,7
651
2,865,8
474,8
2,6,786
1,291,2
 
Ngày: 01/01/2013
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
454560
Giải nhất
80625
Giải nhì
40615
Giải ba
18387
83173
Giải tư
26245
81573
31165
36387
62874
60210
07150
Giải năm
3940
Giải sáu
4676
7717
0102
Giải bảy
413
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,602
 10,3,5,7
025
1,723 
740,5
1,2,4,6
8
50
760,5
1,82732,4,6
 85,72
 9 
 
Ngày: 01/01/2013
XSBL - Loại vé: T01K1
Giải ĐB
385282
Giải nhất
37354
Giải nhì
78130
Giải ba
36160
29992
Giải tư
05599
07529
53977
79490
94903
08270
73434
Giải năm
2412
Giải sáu
0978
9715
7554
Giải bảy
728
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,903
 12,5
1,8,928,9
0,830,4
3,524 
1542
 60
770,7,8
2,782,3
2,990,2,9
 
Ngày: 01/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
04278
Giải nhất
25458
Giải nhì
97718
55752
Giải ba
63261
76360
61200
40008
33399
86323
Giải tư
8233
9707
8063
4863
Giải năm
2391
8271
2129
6115
9399
2366
Giải sáu
107
955
171
Giải bảy
56
62
95
64
ChụcSốĐ.Vị
0,600,72,8
6,72,915,8
5,623,9
2,3,6233
64 
1,5,952,5,6,8
5,660,1,2,32
4,6
02712,8
0,1,5,78 
2,9291,5,92
 
Ngày: 01/01/2013
XSDLK
Giải ĐB
473891
Giải nhất
46405
Giải nhì
96972
Giải ba
15759
14406
Giải tư
02917
68851
24214
53201
90416
56068
58510
Giải năm
4339
Giải sáu
0167
0652
5615
Giải bảy
942
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
101,5,6
0,5,910,4,5,6
7
4,5,7,82 
 39
142
0,151,2,9
0,167,8
1,672
682
3,591
 
Ngày: 01/01/2013
XSQNM
Giải ĐB
890675
Giải nhất
96131
Giải nhì
34202
Giải ba
69823
36348
Giải tư
21780
58445
81709
87369
94544
98186
80085
Giải năm
6230
Giải sáu
8257
2508
1188
Giải bảy
544
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,802,8,92
31 
023
230,1
42442,5,8
4,7,857
869
575
0,4,880,5,6,8
02,69