THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 89 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 28/02/2024 - 29/03/2024

Hải Phòng
29/03/2024
Giải ba:   81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353
Hà Nội
28/03/2024
Giải tư:   0689 - 1252 - 7970 - 1626
Thái Bình
24/03/2024
Giải năm:  3069 - 2189 - 5874 - 3454 - 1490 - 7942
Hà Nội
21/03/2024
Giải năm:  2820 - 0426 - 8268 - 4363 - 6007 - 2889
Hà Nội
18/03/2024
Giải năm:  6495 - 7729 - 2690 - 7389 - 9423 - 1047
Hà Nội
14/03/2024
Giải tư:   9407 - 4489 - 0999 - 1759
Quảng Ninh
12/03/2024
Giải năm:  6389 - 7534 - 7475 - 0291 - 4719 - 1601
Hà Nội
11/03/2024
Giải ba:   81367 - 05175 - 83589 - 47586 - 69646 - 07575
Giải tư:   7285 - 1688 - 9707 - 9289
Hải Phòng
08/03/2024
Giải nhì:  17094 - 60989
Quảng Ninh
05/03/2024
Giải nhì:  51684 - 45089
Giải ba:   15702 - 11869 - 95889 - 95412 - 35845 - 75289
Hà Nội
29/02/2024
Giải tư:   2546 - 1126 - 7889 - 3202
Bắc Ninh
28/02/2024
Giải năm:  7552 - 7033 - 7276 - 1129 - 7595 - 4489

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

02 ( 3 Lần ) Tăng 1
25 ( 3 Lần ) Tăng 2
35 ( 3 Lần ) Tăng 1
49 ( 3 Lần ) Tăng 1
57 ( 3 Lần ) Không tăng
60 ( 3 Lần ) Không tăng
77 ( 3 Lần ) Giảm 2
92 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

60 ( 6 Lần ) Tăng 1
77 ( 6 Lần ) Giảm 1
57 ( 5 Lần ) Tăng 1
82 ( 5 Lần ) Không tăng
92 ( 5 Lần ) Giảm 1
93 ( 5 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

57 ( 5 Ngày ) ( 5 lần )
60 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
02 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
35 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
49 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
25 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
27 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

83      ( 15 ngày )
87      ( 12 ngày )
34      ( 11 ngày )
04      ( 10 ngày )
05      ( 8 ngày )
29      ( 8 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
4 Lần 1
0 10 Lần 4
8 Lần 1
1 8 Lần 1
7 Lần 1
2 10 Lần 0
6 Lần 2
3 5 Lần 1
10 Lần 4
4 3 Lần 1
7 Lần 0
5 12 Lần 6
8 Lần 2
6 7 Lần 2
16 Lần 3
7 12 Lần 1
5 Lần 1
8 4 Lần 4
10 Lần 1
9 10 Lần 2