THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 74 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 31/03/2024 - 30/04/2024

Hà Nội
29/04/2024
Giải nhì:  81274 - 81676
Thái Bình
28/04/2024
Giải sáu:  601 - 374 - 875
Hải Phòng
26/04/2024
Giải ba:   31718 - 65482 - 84174 - 34977 - 84592 - 37002
Hải Phòng
19/04/2024
Giải nhì:  43774 - 91819
Bắc Ninh
17/04/2024
Giải nhất: 19874
Giải năm:  5674 - 7671 - 0218 - 3300 - 5133 - 6434
Quảng Ninh
09/04/2024
Giải ba:   59326 - 97595 - 41257 - 02724 - 00969 - 52074
Thái Bình
07/04/2024
Giải ĐB:    93374
Thái Bình
31/03/2024
Giải năm:  2059 - 7871 - 4346 - 0991 - 7274 - 7688

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 11/06/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

22 ( 3 Lần ) Tăng 1
44 ( 3 Lần ) Tăng 1
53 ( 3 Lần ) Tăng 1
65 ( 3 Lần ) Không tăng
06 ( 2 Lần ) Không tăng
09 ( 2 Lần ) Không tăng
23 ( 2 Lần ) Tăng 1
37 ( 2 Lần ) Tăng 1
50 ( 2 Lần ) Tăng 1
59 ( 2 Lần ) Không tăng
66 ( 2 Lần ) Giảm 1
73 ( 2 Lần ) Tăng 1
74 ( 2 Lần ) Không tăng
78 ( 2 Lần ) Không tăng
80 ( 2 Lần ) Giảm 1
84 ( 2 Lần ) Không tăng
92 ( 2 Lần ) Không tăng
96 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

66 ( 7 Lần ) Không tăng
44 ( 5 Lần ) Tăng 1
06 ( 4 Lần ) Không tăng
50 ( 4 Lần ) Tăng 1
53 ( 4 Lần ) Tăng 1
59 ( 4 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

09 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
23 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
50 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
96 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

34      ( 16 ngày )
71      ( 12 ngày )
02      ( 11 ngày )
38      ( 9 ngày )
72      ( 9 ngày )
99      ( 9 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 1
0 9 Lần 0
4 Lần 3
1 6 Lần 3
10 Lần 1
2 9 Lần 3
5 Lần 1
3 10 Lần 2
6 Lần 1
4 13 Lần 1
11 Lần 4
5 7 Lần 0
9 Lần 0
6 9 Lần 3
9 Lần 0
7 6 Lần 0
8 Lần 5
8 5 Lần 1
10 Lần 4
9 7 Lần 5