THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 57 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 14/04/2024 - 14/05/2024

Thái Bình
12/05/2024
Giải ba:   73957 - 99482 - 89320 - 24590 - 26706 - 66538
Hải Phòng
10/05/2024
Giải sáu:  157 - 788 - 615
Bắc Ninh
08/05/2024
Giải tư:   3094 - 2057 - 5210 - 6852
Quảng Ninh
07/05/2024
Giải ba:   53640 - 11641 - 98550 - 51697 - 35757 - 58353
Hải Phòng
03/05/2024
Giải bảy:  57 - 98 - 89 - 43
Giải ĐB:    64857
Thái Bình
28/04/2024
Giải nhất: 21957
Nam Định
27/04/2024
Giải năm:  1611 - 8897 - 8947 - 2599 - 7671 - 9757
Hải Phòng
26/04/2024
Giải năm:  0230 - 3557 - 4878 - 4292 - 3179 - 3749
Hà Nội
25/04/2024
Giải năm:  7581 - 7323 - 4178 - 9700 - 7530 - 1657
Bắc Ninh
24/04/2024
Giải nhì:  74557 - 28269
Nam Định
20/04/2024
Giải năm:  5451 - 3289 - 0892 - 4290 - 1448 - 7357
Hải Phòng
19/04/2024
Giải năm:  9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316
Hà Nội
18/04/2024
Giải ba:   50215 - 82326 - 54744 - 81157 - 60946 - 93661
Thái Bình
14/04/2024
Giải ba:   59318 - 54657 - 90221 - 19494 - 20418 - 77848

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 06/06/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

10 ( 3 Lần ) Tăng 1
16 ( 3 Lần ) Tăng 2
21 ( 3 Lần ) Không tăng
41 ( 3 Lần ) Tăng 1
66 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

10 ( 5 Lần ) Tăng 2
41 ( 5 Lần ) Tăng 2
70 ( 5 Lần ) Không tăng
15 ( 4 Lần ) Không tăng
39 ( 4 Lần ) Tăng 1
48 ( 4 Lần ) Giảm 1
66 ( 4 Lần ) Tăng 1
78 ( 4 Lần ) Không tăng
80 ( 4 Lần ) Không tăng
82 ( 4 Lần ) Không tăng
89 ( 4 Lần ) Giảm 1
92 ( 4 Lần ) Giảm 1

Các cặp số ra liên tiếp:

06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
16 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
20 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
56 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
81 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

97      ( 15 ngày )
05      ( 14 ngày )
51      ( 14 ngày )
87      ( 14 ngày )
64      ( 13 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 2
0 10 Lần 2
12 Lần 1
1 10 Lần 2
11 Lần 0
2 6 Lần 1
6 Lần 0
3 4 Lần 0
9 Lần 1
4 5 Lần 0
9 Lần 3
5 7 Lần 3
10 Lần 2
6 12 Lần 3
4 Lần 4
7 9 Lần 3
7 Lần 3
8 10 Lần 3
4 Lần 0
9 8 Lần 3