Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ ba

Thứ ba
31/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
20
033
8442
7558
0778
6471
50252
47256
30490
29515
08384
17667
70802
91130
54623
79411
11131
595549
Quảng Nam
XSQNM
43
266
3827
0315
9661
4812
45928
16449
59817
26505
12662
23099
99842
65440
95494
07055
94502
539582
Thứ ba
24/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
18
996
3659
9686
8606
8149
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
17471
97662
27409
66791
421923
Quảng Nam
XSQNM
22
551
5132
8719
7248
7798
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
59518
95010
92973
69728
076240
Thứ ba
17/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
309
9258
6255
5563
4136
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
20881
21125
03276
55893
441627
Quảng Nam
XSQNM
43
962
3056
8070
2574
9503
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
32246
48155
46858
69813
587779
Thứ ba
10/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
31
703
5233
3768
0345
5556
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
45205
33048
68867
47767
446469
Quảng Nam
XSQNM
75
832
6155
0022
7526
6827
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
06623
80677
26706
49737
532389
Thứ ba
03/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
01
727
2982
3702
0041
2988
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
38439
38974
53714
75037
972088
Quảng Nam
XSQNM
25
529
3545
3631
6482
1183
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
85441
42070
90053
16035
961750
Thứ ba
26/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
50
049
9739
3057
0155
2363
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
69374
50740
31077
54589
154671
Quảng Nam
XSQNM
91
995
0174
7070
2720
0344
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
37838
47370
81893
60802
683105
Thứ ba
19/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
397
8467
0717
0105
5771
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
50524
36990
23710
42118
998389
Quảng Nam
XSQNM
14
692
8986
5898
8525
5219
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
52484
09279
39549
96021
629643