Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
01/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K1
00
396
8162
4063
9534
8796
50456
26232
95759
17438
80239
63596
26590
08323
93600
24263
34232
617304
An Giang
AG1K1
10
081
7260
3938
4236
2310
31747
37101
47671
43382
15730
10139
62703
06819
52498
93649
12784
678511
Bình Thuận
1K1
99
203
5795
6541
1168
7886
64446
52344
82372
31261
03001
96628
20870
33940
09073
84786
96670
856907
Thứ năm
25/12/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K4
92
026
0008
7178
8109
6936
39023
85242
44719
53633
68190
55795
28450
13605
39498
15841
03825
376110
An Giang
AG12K4
62
739
0890
7813
5387
0434
95652
08582
41509
33920
14571
83412
10326
75157
38891
31288
80409
484814
Bình Thuận
12K4
48
983
4494
4005
7895
6029
18411
44366
01669
47421
45111
69804
52885
65425
60300
40302
18697
793658
Thứ năm
18/12/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K3
94
703
4193
5544
8233
7522
23632
98672
14923
23830
93564
65841
83904
46857
30960
50580
41366
579385
An Giang
AG12K3
15
364
7105
7180
2666
0533
36962
99166
51427
26209
07657
70395
11475
24836
56861
36508
24969
381280
Bình Thuận
12K3
92
317
5404
9618
7582
5741
13301
01916
48517
22763
60647
72583
12702
15718
61760
10089
27079
418717
Thứ năm
11/12/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K2
96
341
8913
0682
0196
8381
77796
58163
40916
92602
94501
72891
01369
05824
78530
79137
81285
049196
An Giang
AG12K2
81
816
9157
9267
5717
5343
85490
95662
55223
55788
07203
37888
16244
23993
07027
16318
40899
951856
Bình Thuận
12K2
73
206
3379
9734
5331
7476
23943
77393
15896
98667
09587
75413
52459
66192
22460
46512
34410
765890
Thứ năm
04/12/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K1
02
421
9382
1511
2985
2151
25113
82976
80909
30860
83372
30268
63168
04812
87383
95938
41872
042693
An Giang
AG12K1
24
907
8259
6588
4134
1940
98252
62773
54813
89318
95804
67641
19449
74614
59451
60081
72265
760490
Bình Thuận
12K1
45
941
9594
0395
7530
3476
67541
92004
40325
24087
84760
66623
09414
96739
36898
06178
15299
971026
Thứ năm
27/11/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K4
51
361
0937
8918
0147
4190
93111
20472
98827
83115
38150
00040
22571
42739
65817
45505
57160
916905
An Giang
AG11K4
44
174
5660
7848
1357
3931
45116
28549
34750
74612
59171
14948
43566
43911
80888
60888
55413
754677
Bình Thuận
11K4
60
520
0935
5103
8197
2081
31644
15171
23537
07442
44698
17435
96579
91521
44033
52920
46368
645497
Thứ năm
20/11/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K3
26
442
8989
8788
8624
2195
70224
54720
65784
74138
21293
47420
52244
70840
48740
70290
51730
789356
An Giang
AG11K3
41
542
1286
8216
5339
5928
24465
70091
28602
52490
51731
47291
94477
08735
41428
94646
77018
578885
Bình Thuận
11K3
97
854
1669
9653
6938
8206
78025
92906
76108
77638
20662
05636
17927
45392
52452
60233
28193
562936