Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
02/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K1
09
156
1430
1318
8002
2146
57909
55041
40341
54275
81483
96969
63913
15162
51764
29891
07404
406603
An Giang
AG-11K1
66
994
6860
4364
2054
0191
06164
83226
11202
04363
33035
62185
55896
73132
51806
99034
69069
397520
Bình Thuận
11K1
85
042
7376
7851
8614
3063
26271
27357
21351
93354
67380
88392
32612
05303
67104
40524
49803
604114
Thứ năm
26/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
13
792
1597
2158
5096
6959
31397
74247
52868
32146
52611
10781
22196
09836
64657
62932
22831
016976
An Giang
AG-10K4
90
534
4987
3146
5229
6052
55801
32954
14056
11598
55456
14850
70813
47836
78841
97275
17140
882953
Bình Thuận
10K4
02
042
7090
0999
5531
7324
51946
63726
26053
49724
59631
58160
64822
83378
58503
31945
37648
232218
Thứ năm
19/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
75
189
8180
9214
0096
1223
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
98550
13978
53412
47297
966039
An Giang
AG-10K3
71
473
5279
7282
5016
7010
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
58693
58534
73246
97261
101232
Bình Thuận
10K3
24
381
6372
7713
4220
8927
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
84841
90396
37062
90567
236644
Thứ năm
12/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K2
41
898
5060
9042
1621
4093
69787
78970
52405
84629
07454
66992
34163
55097
67928
54425
34595
556554
An Giang
AG-10K2
45
744
2714
0002
8928
0312
06601
60534
12750
26674
46015
76363
50341
62403
95516
40432
16535
043286
Bình Thuận
10K2
71
067
2236
8523
3389
1433
72746
54789
80656
55474
55066
64309
29255
94813
18518
04352
98848
640135
Thứ năm
05/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K1
61
040
1488
7863
0710
7619
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
97496
59195
61531
50284
226122
An Giang
AG-10K1
57
322
8743
6695
5982
1402
12071
05432
31706
53922
67190
22617
93222
00714
44805
14971
23814
185714
Bình Thuận
10K1
51
663
1966
7494
1834
8215
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
42682
28558
73710
73287
378042
Thứ năm
28/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K4
25
299
5044
6328
0753
1691
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
78062
32512
98566
64395
419116
An Giang
AG-9K4
86
856
4318
5758
3854
3973
84796
91302
65827
43938
69287
27778
34900
62194
26697
60901
83005
310240
Bình Thuận
9K4
56
866
0378
5186
2573
6812
57340
25091
42352
55681
76226
69116
79809
59456
13097
70775
76594
036672
Thứ năm
21/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K3
85
223
2028
4914
0808
4716
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
49253
79652
76573
42320
677858
An Giang
AG-9K3
43
846
3854
3592
2547
2007
74145
69336
73269
93302
36984
79034
63493
45468
83087
32563
67624
077808
Bình Thuận
9K3
14
021
4558
1489
4136
7684
55725
04204
76375
27455
19083
13831
77540
94656
12668
59095
78766
440134