Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Chủ nhật
26/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D11
32
899
3006
4462
5122
7880
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
87309
89145
04196
76685
094895
Kiên Giang
11K4
47
030
2151
2474
0406
3214
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
51675
56374
07395
69552
350037
Đà Lạt
ĐL11K4
59
928
8580
4876
0192
7060
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
13632
64079
98188
89911
620552
Chủ nhật
19/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C11
81
362
6771
9478
5476
8151
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
29844
51297
82800
45805
710668
Kiên Giang
11K3
60
497
0719
8185
6123
7300
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
21006
14489
00571
80405
615960
Đà Lạt
ĐL11K3
11
603
5840
2542
8280
3698
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
37379
86693
47582
68857
961484
Chủ nhật
12/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B11
18
851
6340
7273
3277
8739
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
22723
72074
43603
00309
647492
Kiên Giang
11K2
61
448
2833
5158
6712
6643
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
60960
46299
73986
95023
879516
Đà Lạt
ĐL11K2
38
782
9331
5344
6477
4680
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
88322
97916
67245
86660
755914
Chủ nhật
05/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-A11
96
767
6837
7572
8765
2707
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
18456
16016
55622
77677
413022
Kiên Giang
11K1
77
666
0705
6862
3803
2672
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
61125
79331
27584
25893
456669
Đà Lạt
ĐL11K1
48
677
9951
2627
6931
4245
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
28580
97394
04060
62031
893292
Chủ nhật
29/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-E10
07
992
9140
1159
7211
1652
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
98889
44072
08479
11451
070271
Kiên Giang
10K5
41
960
0896
7354
3995
6383
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
95430
31757
82550
06615
724368
Đà Lạt
ĐL10K5
16
347
1158
3076
5834
6236
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
97878
14561
26207
28802
399140
Chủ nhật
22/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D10
99
077
6098
7533
3134
6521
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
50578
23361
22344
76934
027100
Kiên Giang
10K4
89
396
9076
2756
1896
3388
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
42455
98985
74572
39659
402281
Đà Lạt
ĐL10K4
77
131
3413
6447
7953
6284
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
60039
12643
85726
02851
898010
Chủ nhật
15/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C10
11
331
3800
3521
8689
5648
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
64459
68994
05616
31695
198112
Kiên Giang
10K3
69
436
0243
9551
2880
6041
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
08083
13293
91873
50135
289176
Đà Lạt
ĐL10K3
15
209
8536
8077
9137
9297
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
94482
22909
19440
87749
001392