|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
672733 |
Giải nhất |
42392 |
Giải nhì |
85757 |
Giải ba |
94743 95668 |
Giải tư |
72520 11653 29914 22906 84394 05044 88250 |
Giải năm |
9134 |
Giải sáu |
9367 3564 3700 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,6 | | 1 | 4,8 | 9 | 2 | 0 | 3,4,52 | 3 | 3,4 | 1,3,4,6 9 | 4 | 3,4 | | 5 | 0,32,7 | 0 | 6 | 4,7,8 | 5,6 | 7 | | 1,6 | 8 | | | 9 | 2,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
339961 |
Giải nhất |
40108 |
Giải nhì |
22100 |
Giải ba |
22310 27620 |
Giải tư |
97977 62133 30567 65044 01648 69663 31602 |
Giải năm |
9965 |
Giải sáu |
1834 0735 5149 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,2,7,8 | 6 | 1 | 0,8 | 0 | 2 | 0 | 3,6 | 3 | 3,4,5 | 3,4 | 4 | 4,8,9 | 3,6 | 5 | | | 6 | 1,3,5,7 | 0,6,7 | 7 | 7 | 0,1,4 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSH
|
Giải ĐB |
209975 |
Giải nhất |
02321 |
Giải nhì |
66406 |
Giải ba |
86410 88649 |
Giải tư |
79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027 |
Giải năm |
5024 |
Giải sáu |
4793 6256 5570 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1,6,7 | 0,1,2,7 | 1 | 0,1 | | 2 | 0,1,4,7 | 9 | 3 | | 2,4 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 6,9 | 0,5 | 6 | | 0,2 | 7 | 0,1,5 | 9 | 8 | | 4,5 | 9 | 3,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
142206 |
Giải nhất |
90965 |
Giải nhì |
67432 |
Giải ba |
04067 84318 |
Giải tư |
97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 |
Giải năm |
5179 |
Giải sáu |
4237 1040 0821 |
Giải bảy |
210 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,6,9 | 22 | 1 | 0,3,4,8 | 0,3,5 | 2 | 12 | 1 | 3 | 2,7 | 1,7,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | 2 | 0 | 6 | 5,7 | 3,6 | 7 | 4,9 | 1 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | |
|
XSH
|
Giải ĐB |
900670 |
Giải nhất |
75309 |
Giải nhì |
43020 |
Giải ba |
71502 30413 |
Giải tư |
28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 |
Giải năm |
6105 |
Giải sáu |
5657 8612 9998 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,7 8 | 0 | 2,5,9 | 3 | 1 | 2,3 | 0,1,8 | 2 | 02,4 | 1,6 | 3 | 0,1 | 2 | 4 | | 0 | 5 | 7 | | 6 | 0,3 | 5,9 | 7 | 0 | 9 | 8 | 0,2 | 0 | 9 | 7,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
264453 |
Giải nhất |
59905 |
Giải nhì |
05703 |
Giải ba |
68828 87577 |
Giải tư |
26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 |
Giải năm |
0979 |
Giải sáu |
6541 9513 2010 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,8 | 4 | 1 | 0,2,3,4 | 1 | 2 | 3,8 | 0,1,2,5 | 3 | | 1,4,7 | 4 | 1,4 | 0 | 5 | 3,7 | | 6 | 9 | 5,7 | 7 | 4,7,92 | 0,2 | 8 | | 6,72 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
728799 |
Giải nhất |
40043 |
Giải nhì |
51178 |
Giải ba |
19346 79234 |
Giải tư |
31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 |
Giải năm |
3004 |
Giải sáu |
3519 8515 3592 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,42,9 | 0 | 1 | 5,8,9 | 9 | 2 | 0 | 4,7 | 3 | 4 | 02,3,8,9 | 4 | 3,6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 6 | | | 7 | 3,8 | 1,7 | 8 | 4 | 0,1,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|