|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
891105 |
Giải nhất |
89633 |
Giải nhì |
81743 |
Giải ba |
18243 44667 |
Giải tư |
67602 46301 91706 41291 85733 68966 80861 |
Giải năm |
1598 |
Giải sáu |
7934 4268 7200 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 6 | 0,6,9 | 1 | | 0 | 2 | | 32,42 | 3 | 32,4 | 3,5 | 4 | 32,5 | 0,4 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 1,6,7,8 | 6 | 7 | | 6,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
654371 |
Giải nhất |
77200 |
Giải nhì |
03192 |
Giải ba |
64136 71006 |
Giải tư |
85423 84865 66691 32982 68261 82627 61911 |
Giải năm |
0287 |
Giải sáu |
5245 0842 5561 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 1,62,7,9 | 1 | 1,8 | 2,4,8,9 | 2 | 2,3,7 | 2 | 3 | 6 | | 4 | 2,5 | 4,6 | 5 | | 0,3 | 6 | 12,5 | 2,8 | 7 | 1 | 1 | 8 | 2,7 | | 9 | 1,2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
720924 |
Giải nhất |
66874 |
Giải nhì |
66271 |
Giải ba |
92056 70551 |
Giải tư |
39240 92198 04221 16203 16433 47909 54013 |
Giải năm |
1153 |
Giải sáu |
1422 3215 2503 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,9 | 2,5,7 | 1 | 3,5 | 2 | 2 | 1,2,4 | 02,1,3,5 | 3 | 3 | 2,7 | 4 | 0 | 1 | 5 | 1,3,6,7 | 5 | 6 | | 5 | 7 | 1,4,8 | 7,9 | 8 | | 0 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
436433 |
Giải nhất |
53349 |
Giải nhì |
48077 |
Giải ba |
40014 56873 |
Giải tư |
71605 61316 24346 09387 89239 90265 80937 |
Giải năm |
4811 |
Giải sáu |
5718 3987 3221 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,2,7 | 1 | 1,4,6,8 | | 2 | 1 | 3,7 | 3 | 3,7,9 | 1 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | | 1,4 | 6 | 5 | 3,7,82 | 7 | 1,3,7 | 1 | 8 | 72,9 | 3,4,8 | 9 | |
|
XSH
|
Giải ĐB |
065234 |
Giải nhất |
16103 |
Giải nhì |
84424 |
Giải ba |
71012 69733 |
Giải tư |
16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235 |
Giải năm |
1826 |
Giải sáu |
8182 9565 0925 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 32 | | 1 | 2 | 1,82 | 2 | 4,5,62,9 | 02,3 | 3 | 3,4,5 | 2,3,4 | 4 | 4 | 2,3,6,7 | 5 | | 22 | 6 | 5 | | 7 | 0,5,9 | | 8 | 22 | 2,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
889280 |
Giải nhất |
39491 |
Giải nhì |
28094 |
Giải ba |
96228 04874 |
Giải tư |
07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 |
Giải năm |
3132 |
Giải sáu |
5363 3724 3318 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 5,9 | 1 | 8 | 3,8 | 2 | 4,8 | 3,6 | 3 | 2,3,7 | 2,7,9 | 4 | 0 | | 5 | 1,9 | | 6 | 3 | 3,8 | 7 | 4,8 | 1,2,7 | 8 | 0,2,7,9 | 5,8 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|