| 
    
 |   | 
	
  
    KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 51231 |  
					| Giải nhất | 97303 |  
					| Giải nhì | 09826 05747 |  
					| Giải ba | 26593 46200 93301 24440 27175 58718 |  
					| Giải tư | 4196 4697 8355 6065 |  
					| Giải năm | 8779 9307 4766 2020 9428 0176 |  
					| Giải sáu | 301 964 237 |  
					| Giải bảy | 68 80 56 42 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,2,4,8 | 0 | 0,12,3,7 |  | 02,3 | 1 | 8 |  | 4 | 2 | 0,6,8 |  | 0,9 | 3 | 1,7 |  | 6 | 4 | 0,2,7 |  | 5,6,7 | 5 | 5,6 |  | 2,5,6,7 9
 | 6 | 4,5,6,8 |  | 0,3,4,9 | 7 | 5,6,9 |  | 1,2,6 | 8 | 0 |  | 7 | 9 | 3,6,7 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 05473 |  
					| Giải nhất | 41663 |  
					| Giải nhì | 93481 08503 |  
					| Giải ba | 37134 87849 32972 74252 14630 23112 |  
					| Giải tư | 5918 2130 6170 5456 |  
					| Giải năm | 9618 5281 8338 8678 5753 5097 |  
					| Giải sáu | 317 990 083 |  
					| Giải bảy | 71 98 15 85 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 32,7,9 | 0 | 3 |  | 7,82 | 1 | 2,5,7,82 |  | 1,5,7 | 2 |  |  | 0,5,6,7 8
 | 3 | 02,4,8 |  | 3 | 4 | 9 |  | 1,8 | 5 | 2,3,6 |  | 5 | 6 | 3 |  | 1,9 | 7 | 0,1,2,3 8
 |  | 12,3,7,9 | 8 | 12,3,5 |  | 4 | 9 | 0,7,8 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 00135 |  
					| Giải nhất | 54583 |  
					| Giải nhì | 76209 78028 |  
					| Giải ba | 54176 58552 43301 63962 18632 72520 |  
					| Giải tư | 9130 6758 3246 5311 |  
					| Giải năm | 6937 9590 2981 7646 2384 8599 |  
					| Giải sáu | 561 250 071 |  
					| Giải bảy | 77 56 76 61 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,3,5,9 | 0 | 1,9 |  | 0,1,62,7 8
 | 1 | 1 |  | 3,5,6 | 2 | 0,8 |  | 8 | 3 | 0,2,5,7 |  | 8 | 4 | 62 |  | 3 | 5 | 0,2,6,8 |  | 42,5,72 | 6 | 12,2 |  | 3,7 | 7 | 1,62,7 |  | 2,5 | 8 | 1,3,4 |  | 0,9 | 9 | 0,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 60579 |  
					| Giải nhất | 15377 |  
					| Giải nhì | 41731 32853 |  
					| Giải ba | 96402 24852 26010 69940 16306 61151 |  
					| Giải tư | 1860 2791 6033 7910 |  
					| Giải năm | 3590 8821 3622 1006 3443 8770 |  
					| Giải sáu | 761 807 578 |  
					| Giải bảy | 50 47 99 77 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 12,4,5,6 7,9
 | 0 | 2,62,7 |  | 2,3,5,6 9
 | 1 | 02 |  | 0,2,5 | 2 | 1,2 |  | 3,4,5 | 3 | 1,3 |  |  | 4 | 0,3,7 |  |  | 5 | 0,1,2,3 |  | 02 | 6 | 0,1 |  | 0,4,72 | 7 | 0,72,8,9 |  | 7 | 8 |  |  | 7,9 | 9 | 0,1,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 35738 |  
					| Giải nhất | 56625 |  
					| Giải nhì | 41513 35227 |  
					| Giải ba | 22683 05841 53184 75020 59436 87270 |  
					| Giải tư | 7574 3165 5548 3887 |  
					| Giải năm | 6650 9107 4310 8602 4975 8280 |  
					| Giải sáu | 803 167 907 |  
					| Giải bảy | 03 91 71 44 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1,2,5,7 8
 | 0 | 2,32,72 |  | 4,7,9 | 1 | 0,3 |  | 0 | 2 | 0,5,7 |  | 02,1,8 | 3 | 6,8 |  | 4,7,8 | 4 | 1,4,8 |  | 2,6,7 | 5 | 0 |  | 3 | 6 | 5,7 |  | 02,2,6,8 | 7 | 0,1,4,5 |  | 3,4 | 8 | 0,3,4,7 |  |  | 9 | 1 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 23400 |  
					| Giải nhất | 62183 |  
					| Giải nhì | 31252 57569 |  
					| Giải ba | 33273 32846 62109 64012 03203 53258 |  
					| Giải tư | 8291 3169 4307 3207 |  
					| Giải năm | 6694 0030 3625 0692 4688 8501 |  
					| Giải sáu | 529 180 615 |  
					| Giải bảy | 83 20 55 95 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,2,3,8 | 0 | 0,1,3,72 9
 |  | 0,9 | 1 | 2,5 |  | 1,5,9 | 2 | 0,5,9 |  | 0,7,82 | 3 | 0 |  | 9 | 4 | 6 |  | 1,2,5,9 | 5 | 2,5,8 |  | 4 | 6 | 92 |  | 02 | 7 | 3 |  | 5,8 | 8 | 0,32,8 |  | 0,2,62 | 9 | 1,2,4,5 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 58700 |  
					| Giải nhất | 73410 |  
					| Giải nhì | 48482 36024 |  
					| Giải ba | 23214 89360 47218 78833 38842 56702 |  
					| Giải tư | 1681 8360 5014 4730 |  
					| Giải năm | 5145 3388 0001 4379 7815 6365 |  
					| Giải sáu | 538 758 961 |  
					| Giải bảy | 42 85 19 07 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,1,3,62 | 0 | 0,1,2,7 |  | 0,6,8 | 1 | 0,42,5,8 9
 |  | 0,42,8 | 2 | 4 |  | 3 | 3 | 0,3,8 |  | 12,2 | 4 | 22,5 |  | 1,4,6,8 | 5 | 8 |  |  | 6 | 02,1,5 |  | 0 | 7 | 9 |  | 1,3,5,8 | 8 | 1,2,5,8 |  | 1,7 | 9 |  | 
 |   
	XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
	  
	Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô: 
	Lịch mở thưởng XSMB :
 Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
 Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
 Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
 Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
 Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
 
	Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
 
	  
	Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB | 
    
 | 
 |