| 
    
 |   | 
	
  
    KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 57568 |  
					| Giải nhất | 28341 |  
					| Giải nhì | 88018 92119 |  
					| Giải ba | 22040 22333 39382 27508 80980 03158 |  
					| Giải tư | 5204 9267 4720 8208 |  
					| Giải năm | 6459 8090 4287 5899 7596 5186 |  
					| Giải sáu | 331 751 667 |  
					| Giải bảy | 69 27 84 46 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,4,8,9 | 0 | 4,82 |  | 3,4,5 | 1 | 8,9 |  | 8 | 2 | 0,7 |  | 3 | 3 | 1,3 |  | 0,8 | 4 | 0,1,6 |  |  | 5 | 1,8,9 |  | 4,8,9 | 6 | 72,8,9 |  | 2,62,8 | 7 |  |  | 02,1,5,6 | 8 | 0,2,4,6 7
 |  | 1,5,6,9 | 9 | 0,6,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 15566 |  
					| Giải nhất | 02871 |  
					| Giải nhì | 63349 33633 |  
					| Giải ba | 89175 25093 33251 20620 27183 38838 |  
					| Giải tư | 0555 1104 8050 5895 |  
					| Giải năm | 6431 5380 1469 3330 9145 0580 |  
					| Giải sáu | 586 520 350 |  
					| Giải bảy | 76 58 99 38 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 22,3,52,82 | 0 | 4 |  | 3,5,7 | 1 |  |  |  | 2 | 02 |  | 3,8,9 | 3 | 0,1,3,82 |  | 0 | 4 | 5,9 |  | 4,5,7,9 | 5 | 02,1,5,8 |  | 6,7,8 | 6 | 6,9 |  |  | 7 | 1,5,6 |  | 32,5 | 8 | 02,3,6 |  | 4,6,9 | 9 | 3,5,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 02020 |  
					| Giải nhất | 57304 |  
					| Giải nhì | 43811 97326 |  
					| Giải ba | 33489 76526 30717 73925 35240 61649 |  
					| Giải tư | 6768 2609 4507 8875 |  
					| Giải năm | 2927 9867 2265 1853 7247 3077 |  
					| Giải sáu | 326 654 244 |  
					| Giải bảy | 30 33 50 69 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,3,4,5 | 0 | 4,7,9 |  | 1 | 1 | 1,7 |  |  | 2 | 0,5,63,7 |  | 3,5 | 3 | 0,3 |  | 0,4,5 | 4 | 0,4,7,9 |  | 2,6,7 | 5 | 0,3,4 |  | 23 | 6 | 5,7,8,9 |  | 0,1,2,4 6,7
 | 7 | 5,7 |  | 6 | 8 | 9 |  | 0,4,6,8 | 9 |  | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 44922 |  
					| Giải nhất | 50848 |  
					| Giải nhì | 59664 51403 |  
					| Giải ba | 03569 70284 97949 81289 99670 87068 |  
					| Giải tư | 3009 1253 3701 1659 |  
					| Giải năm | 5393 6212 9668 7978 0555 5229 |  
					| Giải sáu | 107 812 319 |  
					| Giải bảy | 72 12 42 90 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 7,9 | 0 | 1,3,7,9 |  | 0 | 1 | 23,9 |  | 13,2,4,7 | 2 | 2,9 |  | 0,5,9 | 3 |  |  | 6,8 | 4 | 2,8,9 |  | 5 | 5 | 3,5,9 |  |  | 6 | 4,82,9 |  | 0 | 7 | 0,2,8 |  | 4,62,7 | 8 | 4,9 |  | 0,1,2,4 5,6,8
 | 9 | 0,3 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 36852 |  
					| Giải nhất | 24724 |  
					| Giải nhì | 42972 21513 |  
					| Giải ba | 94323 17657 97991 60336 30698 68338 |  
					| Giải tư | 4842 5189 9275 2451 |  
					| Giải năm | 6529 8989 1837 2102 0793 1835 |  
					| Giải sáu | 202 585 498 |  
					| Giải bảy | 25 89 85 04 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  |  | 0 | 22,4 |  | 5,9 | 1 | 3 |  | 02,4,5,7 | 2 | 3,4,5,9 |  | 1,2,9 | 3 | 5,6,7,8 |  | 0,2 | 4 | 2 |  | 2,3,7,82 | 5 | 1,2,7 |  | 3 | 6 |  |  | 3,5 | 7 | 2,5 |  | 3,92 | 8 | 52,93 |  | 2,83 | 9 | 1,3,82 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 34133 |  
					| Giải nhất | 85536 |  
					| Giải nhì | 48839 25721 |  
					| Giải ba | 32863 53269 60931 48007 18064 08480 |  
					| Giải tư | 2645 4768 6766 7022 |  
					| Giải năm | 4475 2502 7067 7683 6508 6131 |  
					| Giải sáu | 689 111 246 |  
					| Giải bảy | 40 53 06 00 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,4,8 | 0 | 0,2,6,7 8
 |  | 1,2,32 | 1 | 1 |  | 0,2 | 2 | 1,2 |  | 3,5,6,8 | 3 | 12,3,6,9 |  | 6 | 4 | 0,5,6 |  | 4,7 | 5 | 3 |  | 0,3,4,6 | 6 | 3,4,6,7 8,9
 |  | 0,6 | 7 | 5 |  | 0,6 | 8 | 0,3,9 |  | 3,6,8 | 9 |  | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 77245 |  
					| Giải nhất | 52350 |  
					| Giải nhì | 03568 24671 |  
					| Giải ba | 46077 79874 96245 09077 65813 98392 |  
					| Giải tư | 4741 4474 8566 5089 |  
					| Giải năm | 4050 9148 5138 7174 8841 2106 |  
					| Giải sáu | 734 598 710 |  
					| Giải bảy | 46 69 16 40 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1,4,52 | 0 | 6 |  | 42,7 | 1 | 0,3,6 |  | 9 | 2 |  |  | 1 | 3 | 4,8 |  | 3,73 | 4 | 0,12,52,6 8
 |  | 42 | 5 | 02 |  | 0,1,4,6 | 6 | 6,8,9 |  | 72 | 7 | 1,43,72 |  | 3,4,6,9 | 8 | 9 |  | 6,8 | 9 | 2,8 | 
 |   
	XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
	  
	Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô: 
	Lịch mở thưởng XSMB :
 Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
 Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
 Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
 Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
 Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
 
	Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
 
	  
	Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB | 
    
 | 
 |